Từ Vựng Bài Nghe Health Club Customer Research
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Health Club Customer Research được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
occupation
/ˌɑkjəˈpeɪʃən/
(noun). nghề nghiệp
accountant
/əˈkaʊntənt/
(noun). kế toán
membership
/ˈmɛmbərˌʃɪp/
(noun). tư cách hội viên
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). gợi ý, đề xuất
word of mouth
/wɜrd ʌv maʊθ/
(noun). lời truyền miệng
suffer
/ˈsʌfər/
(verb). chịu đựng, bị ảnh hưởng tiêu cực
blood pressure
/blʌd ˈprɛʃər/
(noun). huyết áp
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). cơ sở vật chất
reluctant
/rɪˈlʌktənt/
(adj). do dự
privilege
/ˈprɪvləʤ/
(noun). đặc quyền
install
/ɪnˈstɔl/
(verb). lắp đặt, cài đặt
swelter
/ˈswɛltər/
(verb). đổ mồ hôi nhễ nhại, mệt vì nóng
air conditioning
/ɛr kənˈdɪʃənɪŋ/
(noun). điều hòa
condition
/kənˈdɪʃən/
(noun). tình trạng bệnh lý
sign up
/saɪn ʌp/
(verb). đăng kí
fitness
/ˈfɪtnəs/
(noun). sức khỏe tốt
supportive
/səˈpɔrtɪv/
(adj). hay giúp đỡ, khuyến khích