Từ Vựng Bài Nghe Healthy Hearing Medical Clinic And Surgery
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Healthy Hearing Medical Clinic And Surgery được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
consult
/kənˈsʌlt/
(verb). Hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò
globe
/gloʊb/
(noun). Địa cầu, trái đất, thế giới
dedicate
/ˈdɛdəˌkeɪt/
(verb). Cống hiến, hiến dâng; dành cho
treatment
/ˈtritmənt/
(noun). sự điều trị; phép trị bệnh
cure
/kjʊr/
(verb). Chữa bệnh, điều trị
hearing loss
/ˈhirɪŋ lɔs/
(noun). sự giảm thính lực
sự mất thính giác
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). Bảo đảm,Chắc chắn
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). Giữ gìn, duy trì; bảo vệ
guaranteed
/ˌgɛrənˈtid/
(verb). Hứa chắc chắn, cam đoan, bảo đảm
Appointments
/əˈpɔɪntmənts/
(noun). cuộc hẹn
array
/əˈreɪ/
(noun). Sự dàn trận, sự bày binh bố trận
throat
/θroʊt/
(noun). Cổ họng, thanh quản, hầu
pediatric
/ˌpidiˈætrɪk/
(adj). Thuộc khoa nhi
reversing
/rɪˈvɜrsɪŋ/
(verb). Đảo ngược, lộn ngược, lộn
prescription
/prəˈskrɪpʃən/
(noun). đơn thuốc, toa; thuốc được kê
expose
/ɪkˈspoʊz/
(verb). Phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ
postgraduate
/ˌpəʊstˈgrædjʊɪt/
(adj). Sau khi tốt nghiệp đại học, sau đại học
consent
/kənˈsɛnt/
(noun). Sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành
opt out
/ɑpt aʊt/
(verb). lựa chọn thực hiện hay không thực hiện một hành động hay một sự việc cụ thể nào đó.
corridor
/ˈkɔrədər/
(noun). Hành lang
therapy
/ˈθɛrəpi/
(noun). Phép chữa bệnh; sự điều trị; liệu pháp
awaiting
/əˈweɪtɪŋ/
(verb). Đợi, chờ đợi
surgery
/ˈsɜrʤəri/
(noun). Khoa phẫu thuật; sự mổ
clinic
/ˈklɪnɪk/
(noun). Bệnh viện tư hoặc chuyên khoa
Phòng khám chữa bệnh
locate
/ˈloʊˌkeɪt/
(verb). Xác định vị trí, định vị