Từ Vựng Bài Nghe Hiring A Public Room
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Hiring A Public Room được lấy từ cuốn Cambridge 11 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
enquire
/ɪnˈkwaɪər/
(verb). hỏi
seating
/ˈsitɪŋ/
(noun). chỗ ngồi
organize
/ˈɔrgəˌnaɪz/
(verb). tổ chức
throughout
/θruˈaʊt/
(preposition). xuyên suốt
requirement
/rɪˈkwaɪrmənt/
(noun). yêu cầu, điều kiện
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). có sẵn
charge
/ʧɑrʤ/
(noun). phí
deposit
/dəˈpɑzɪt/
(noun). tiền đặt cọc
cheque
/ʧɛk/
(noun). tờ séc
license
/ˈlaɪsəns/
(noun). giấy phép
straightforward
/ˈstreɪtˈfɔrwərd/
(adj). dễ dàng
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(noun). trang thiết bị
fiddle about
/ˈfɪdəl əˈbaʊt/
(verb). động chạm
remind
/riˈmaɪnd/
(verb). nhắc nhở
premise
/ˈprɛmɪs/
(noun). tòa nhà, cơ sở
inform
/ɪnˈfɔrm/
(verb). thông báo
detergent
/dɪˈtɜrʤənt/
(noun). chất tẩy rửa
sweep
/swip/
(verb). quét
rubbish
/ˈrʌbɪʃ/
(noun). rác
presume
/prɪˈzum/
(verb). đoán
take down
/teɪk daʊn/
(verb). gỡ xuống, mang xuống
pile up
/paɪl ʌp/
(verb). chất đống
neat
/nit/
(adj). gọn gàng