Từ Vựng Bài Nghe History Of Weather Forecasting

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề History Of Weather Forecasting được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe History Of Weather Forecasting

forecast
/ˈfɔrˌkæst/
(verb). Dự đoán, đoán trước; dự báo
vocab
invent
/ɪnˈvɛnt/
(verb). Phát minh, sáng chế
vocab
variation
/ˌvɛriˈeɪʃən/
(noun). Sự biến đổi, sự thay đổi; mức độ thay đổi, mức độ biến đổi
vocab
measure
/ˈmɛʒər/
(verb). Đo, đo lường
vocab
thermometer
/θərˈmɑmətər/
(noun). Nhiệt kế
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). Chỉ, cho biết, ra dấu
vocab
pressure
/ˈprɛʃər/
(noun). áp suất
vocab
Transmit
/trænzˈmɪt/
(verb). Truyền, phát
vocab
observation
/ˌɑbzərˈveɪʃən/
(noun). Sự quan sát, sự theo dõi
vocab
Satellite
/ˈsætəˌlaɪt/
(noun). Vệ tinh; vệ tinh nhân tạo
vocab
distinguish
/dɪˈstɪŋgwɪʃ/
(verb). Phân biệt
vocab
attach
/əˈtæʧ/
(verb). Gắn, dán, trói buộc
vocab
sophistication
/səˌfɪstəˈkeɪʃən/
(noun). Sự tinh vi; tính chất tinh tế
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). tin vào, tin cậy vào, tin tưởng vào
vocab
prediction
/priˈdɪkʃən/
(noun). Sự dự báo, sự dự đoán
vocab
humidity
/hjuˈmɪdəti/
(noun). Sự ẩm ướt Độ ẩm
vocab
monitor
/ˈmɑnətər/
(verb). Giám sát
vocab
scale
/skeɪl/
(noun). Quy mô
vocab
widespread
/ˈwaɪdˈsprɛd/
(adj). Lan rộng, trải rộng, phổ biến
vocab
represent
/ˌrɛprəˈzɛnt/
(verb). Miêu tả, hình dung, Thay mặt, làm người thay thế, đại diện cho
vocab
moisture
/ˈmɔɪsʧər/
(noun). Hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra
vocab
surface
/ˈsɜrfəs/
(noun). bề mặt, măt ngoài
vocab
advance
/ədˈvæns/
(noun). Sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ
vocab
Crucial
/ˈkruʃəl/
(adj). Quyết định; cốt yếu, chủ yếu
vocab
persuade
/pərˈsweɪd/
(verb). Thuyết phục
vocab