Từ Vựng Bài Nghe Hotel Booking

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Hotel Booking được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Hotel Booking

enquiry
/ɪnˈkwaɪəri/
(noun). Sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi
vocab
hire
/ˈhaɪər/
(verb). Thuê; cho thuê
vocab
ban
/bæn/
(verb). Cấm đoán, cấm chỉ
vocab
mine
/maɪn/
(noun). Mỏ, hầm mỏ
vocab
reserve
/rɪˈzɜrv/
(verb). Đặt trước, đăng ký trước, dành trước, giữ trước
vocab
buzzy
/ˈbʌzi/
(adj). sôi nổi, tấp nập
vocab
in advance
/ɪn ədˈvæns/
(adv). trước, sớm
vocab
vacant
/ˈveɪkənt/
(adj). Trống, rỗng
vocab
separate
/ˈsɛprət/
(adj). Rời ra, tách ra, không dính với nhau
vocab
sponsor
/ˈspɑnsər/
(verb). Đỡ đầu, bảo trợ
vocab
council
/ˈkaʊnsəl/
(noun). Hội đồng
vocab
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). Giới thiệu, tiến cử (người, vật...) Khuyên bảo, dặn; đề nghị
vocab
Helmet
/ˈhɛlmət/
(noun). mũ bảo hiểm
vocab
borrow
/ˈbɑˌroʊ/
(verb). Vay, mượn
vocab
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). Xưa, cổ
vocab
risk
/rɪsk/
(noun). Sự rủi ro, sự nguy hiểm
vocab