Từ Vựng Bài Nghe Job Satisfaction Study
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Job Satisfaction Study được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). điều tra
call center
/kɔl ˈsɛntər/
(noun). trung tâm xử lý cuộc gọi chăm sóc khách hàng
apparent
/əˈpɛrənt/
(adj). rõ ràng
statistical
>> statistically (adv)
/stəˈtɪstɪkəl/
(adj). về mặt số liệu
inconclusive
/ɪnkənˈklusɪv/
(adj). không đủ chắc chắn để đưa ra kết luận
analyze
/ˈænəˌlaɪz/
(verb). phân tích
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). xác minh, nhận diện
methodology
/ˌmɛθəˈdɑləʤi/
(noun). hệ thống phương pháp
sub-group
/sʌb-grup/
(noun). nhóm nhỏ
unequal
/əˈnikwəl/
(adj). không bằng nhau
ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). bỏ qua, lơ đi
circumstance
/ˈsɜrkəmˌstæns/
(noun). hoàn cảnh, tình huống
distribution
/ˌdɪstrəˈbjuʃən/
(noun). sự phân phát
control
/kənˈtroʊl/
(verb). kiểm soát
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). đảm bảo
sample
/ˈsæmpəl/
(noun). nhóm mẫu, mẫu thí nghiệm
administer
/ədˈmɪnəstər/
(verb). quản lý
supervise
/ˈsupərˌvaɪz/
(verb). giám sát
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). đồng nghiệp
eliminate
/ɪˈlɪməˌneɪt/
(verb). loại bỏ
reassure
/ˌriəˈʃʊr/
(verb). cam đoan, đảm bảo
unwilling
/ənˈwɪlɪŋ/
(adj). không sẵn lòng
confidential
/ˌkɑnfəˈdɛnʃəl/
(adj). bí mật
withdraw
/wɪðˈdrɔ/
(verb). rút ra, rút lui
summarize
/ˈsʌməˌraɪz/
(verb). tóm tắt
job satisfaction
/ʤɑb ˌsætəˈsfækʃən/
(noun). sự hài lòng với công việc
recommendation
/ˌrɛkəmənˈdeɪʃən/
(noun). gợi ý, đề xuất
remove
/riˈmuv/
(verb). bỏ đi, bỏ ra chỗ khác