Từ Vựng Bài Nghe Laughter

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Laughter được lấy từ cuốn Practice Test Plus 2 - Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Laughter

nature
/ˈneɪʧər/
(noun). Tính, bản chất, bản tính
vocab
force
/fɔrs/
(verb). bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc
vocab
muscle
/ˈmʌsəl/
(noun). Bắp thịt, cơ
vocab
voluntary
/ˈvɑləntɛri/
(adj). Tự ý, tự nguyện, tự giác
vocab
ordinary
/ˈɔrdəˌnɛri/
(adj). Thường, thông thường, bình thường, tầm thường
vocab
regulate
/ˈrɛgjəˌleɪt/
(verb). Quy định; chỉnh lý, chỉnh đốn
vocab
instinct
/ˈɪnstɪŋkt/
(noun). Bản năng
vocab
conscious
/ˈkɑnʃəs/
(adj). Biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức
vocab
relief
/rɪˈlif/
(noun). nhẹ nhõm
vocab
creation
/kriˈeɪʃən/
(noun). Sự tạo thành, sự sáng tạo
vocab
bond
/bɑnd/
(noun). Sự nối ghép, sự liên kết, gắn, liên kết
vocab
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). Rõ ràng, chính xác
vocab
laughter
/ˈlæftər/
(noun). Sự cười, tiếng cười
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). Chỉ, cho biết, ra dấu
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). kết hợp, liên hợp, liên kết
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). chứng, chứng cớ, bằng chứng
vocab
exclude
/ɪkˈsklud/
(verb). Loại trừ Đuổi tống ra, tống ra
vocab
emphasise
/ˈɛmfəsaɪz/
(verb). Nhấn mạnh
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). Phức tạp, rắc rối
vocab
definite
/ˈdɛfənət/
(adj). Xác đinh, định rõ
vocab
harmless
/ˈhɑrmləs/
(adj). Không có hại, vô hại; không độc
vocab
release
/riˈlis/
(verb). sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng
vocab
monitor
/ˈmɑnətər/
(verb). Giám sát
vocab
respiration
/ˌrɛspəˈreɪʃən/
(noun). Sự thở, sự hô hấp; hơi thở
vocab
equivalent
/ɪˈkwɪvələnt/
(adj). Tương đương
vocab
pace of life
/peɪs ʌv laɪf/
(noun). nhịp sống
vocab
infection
/ɪnˈfɛkʃən/
(noun). Sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng
vocab
immune system
/ɪmˈjun ˈsɪstəm/
(noun). hệ miễn dịch
vocab
comic
/ˈkɑmɪk/
(adj). Hài hước, khôi hài
vocab
restorative
/rəˈstɔrətɪv/
(verb). Làm hồi phục sức khoẻ; tẩm bổ
vocab