Từ Vựng Bài Nghe Lesson Discussion
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Lesson Discussion được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
professor
/prəˈfɛsər/
(noun). giáo sư
transfer
/ˈtrænsfər/
(verb). chuyển sang
semester
/səˈmɛstər/
(noun). học kỳ
creative
/kriˈeɪtɪv/
(adj). sáng tạo
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). Cách tiếp cận
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). đề cập tới
demonstrate
/ˈdɛmənˌstreɪt/
(verb). làm rõ
efficient
/ɪˈfɪʃənt/
(adj). có hiệu quả, có năng suất
cooperation
/koʊˌɑpəˈreɪʃən/
(noun). sự cộng tác
collaborative
/kəˈlæbəˌreɪtɪv/
(adj). mang tính cộng tác
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). góc nhìn, quan điểm
intend
/ɪnˈtɛnd/
(verb). địinh
pupil
/ˈpjupəl/
(noun). học sinh
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
behaviour
/bɪˈheɪ.vjɚ/
(noun). cách cư xử
require
/ˌriˈkwaɪər/
(verb). yêu cầu
diary
/ˈdaɪəri/
(noun). nhật ký
keep up
/kip ʌp/
(verb). theo kịp, tiếp tục làm
purchase
/ˈpɜrʧəs/
(verb). mua
performance
/pərˈfɔrməns/
(noun). màn thể hiện, màn trình diễn
keep track of
/kip træk ʌv/
(verb). theo dõi
simulation
/ˌsɪmjəˈleɪʃən/
(noun). sự giả lập
prohibition
/ˌproʊəˈbɪʃən/
(noun). lệnh cấm
instate
/ɪnˈsteɪt/
(verb). đặt vào nơi nào đó
evaluate
/ɪˈvæljuˌeɪt/
(verb). định giá, đánh giá
questionnaire
/ˌkwɛsʧəˈnɛr/
(noun). bộ câu hỏi
respondent
/rɪˈspɑndənt/
(noun). người phản hồi
complement
/ˈkɑmpləmənt/
(noun). phần bù, phần bổ sung cho đủ
conduct
/ˈkɑndʌkt/
(verb). tiến hành nghiên cứu
relative
/ˈrɛlətɪv/
(noun). họ hàng, người nhà