Từ Vựng Bài Nghe Light Installation
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Light Installation được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
objection
/əbˈʤɛkʃən/
(noun). Sự phản đối, sự chống đối
install
/ɪnˈstɔl/
(verb). thiết lập
access
/ˈækˌsɛs/
(noun). sự cho vào
sự truy cập
barrier
/ˈbæriər/
(noun). Chướng ngại vật
Hàng rào
drain
/dreɪn/
(noun). Ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng
lightweight
/ˈlaɪˈtweɪt/
(adj). nhẹ cân
wire
/ˈwaɪər/
(noun). Dây (kim loại)
cable
/ˈkeɪbəl/
(noun). Dây cáp
cap
/kæp/
(noun). Mỏm, chỏm, chóp, đỉnh
up-and-coming
/ʌp-ænd-ˈkʌmɪŋ/
(adj). đầy hứa hẹn, đầy triển vọng, đang tiến bộ
expense
/ɪkˈspɛns/
(noun). Sự tiêu; phí tổn
raise
/reɪz/
(verb). Nêu lên, đưa ra; đề xuất
sum
/sʌm/
(noun). bài toán số học; phép toán số học
calculate
/ˈkælkjəˌleɪt/
(verb). Tính, tính toán
insulation
/ˌɪnsəˈleɪʃən/
(noun). Sự cô lập, sự cách ly
maintenance
/ˈmeɪntənəns/
(noun). Sự giữ gìn, sự duy trì; sự bảo vệ
ownership
/ˈoʊnərˌʃɪp/
(noun). Quyền sở hữu
public relation
/ˈpʌblɪk riˈleɪʃən/
(noun). quan hệ đối ngoại
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). Bảo đảm
leak
/lik/
(verb). Lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra
source
/sɔrs/
(verb). lấy từ đâu, trích dẫn
expose
/ɪkˈspoʊz/
(verb). phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ
optimize
/ˈɑptəˌmaɪz/
(verb). Tối ưu hóa, hoàn thiện hóa
conventional
/kənˈvɛnʃənəl/
(adj). thông thường
regulate
/ˈrɛgjəˌleɪt/
(verb). Quy định; chỉnh lý, chỉnh đốn
thorough
/ˈθɜroʊ/
(adj). Hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt
shrub
/ʃrʌb/
(noun). Cây bụi
element
/ˈɛləmənt/
(noun). Nguyên tố
ceramic
/səˈræmɪk/
(noun). Sứ
angle
/ˈæŋgəl/
(noun). góc độ
illuminate
/ɪˈlumɪnɪt/
(verb). Chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng
conical
/ˈkɑnɪkəl/
(adj). Hình nón
glow
/gloʊ/
(verb). Rực sáng, bừng sáng
slender
/ˈslɛndər/
(adj). Mỏng manh
stem
/stɛm/
(noun). thân cây; cuống, cọng