Từ Vựng Bài Nghe Manufactoring In The English Midlands

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Manufactoring In The English Midlands được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Manufactoring In The English Midlands

determine
/dəˈtɜrmən/
(verb). xác định
vocab
dependent
/dɪˈpɛndənt/
(adj). phụ thuộc, lệ thuộc
vocab
characteristic
/ˌkɛrəktəˈrɪstɪk/
(noun). đặc điểm, đặc tính
vocab
mineral
/ˈmɪnərəl/
(noun). khoáng chất
vocab
sustain
/səˈsteɪn/
(verb). duy trì
vocab
settler
/ˈsɛtələr/
(noun). người định cư
vocab
immigrant
/ˈɪməgrənt/
(noun). người nhập cư
vocab
indigenous
/ɪnˈdɪʤənəs/
(adj). thuộc bản xứ, bản địa
vocab
mine
/maɪn/
(verb). đào mỏ, khai thác
vocab
estuary
/ˈɛsʧuˌɛri/
(noun). cửa sông
vocab
potter
/ˈpɑtər/
(noun). người làm gốm
vocab
pitcher
/ˈpɪʧər/
(noun). bình nước, ấm nước
vocab
advantage
/ædˈvæntɪʤ/
(noun). lợi thế
vocab
material
/məˈtɪriəl/
(noun). vật liệu, chất liệu
vocab
disadvantage
/ˌdɪsədˈvæntɪʤ/
(noun). mặt xấu, hạn chế
vocab
kiln
/kɪln/
(noun). lò nung
vocab
porous
/ˈpɔrəs/
(adj). bị rỗ, có nhiều lỗ nhỏ
vocab
waterproof
/ˈwɔtərˌpruf/
(adj). không thấm nước
vocab
fragile
/ˈfræʤəl/
(adj). dễ vỡ
vocab
wastage
/ˈweɪstɪʤ/
(noun). sự lãng phí, sự hao hụt
vocab
stoneware
/ˈstoʊnˌwɛr/
(noun). đồ gốm sứ, gốm đá
vocab
combine
/kəmˈbaɪn/
(verb). kết hợp
vocab
mixture
/ˈmɪksʧər/
(noun). hỗn hợp
vocab
manufacture
/ˌmænjəˈfækʧər/
(verb). sản xuất
vocab
timber
/ˈtɪmbər/
(noun). gỗ làm mộc
vocab
affluent
/ˈæfluənt/
(adj). giàu có
vocab
ceramics
/səˈræmɪks/
(noun). đồ gốm
vocab
clay
/kleɪ/
(noun). đất sét
vocab
ingredient
/ɪnˈgridiənt/
(noun). thành phần
vocab