Từ Vựng Bài Nghe Millenium Office Supplies

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Millenium Office Supplies được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1 - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Millenium Office Supplies

Account
/əˈkaʊnt/
(noun). tài khoản
vocab
confirm
/kənˈfɜrm/
(verb). Xác nhận
vocab
confirmation
/ˌkɑnfərˈmeɪʃən/
(noun). sự xác nhận
vocab
state
/steɪt/
(verb). tuyên bố
vocab
Communications
/kəmˌjunəˈkeɪʃənz/
(noun). ngành truyền thông
vocab
Envelope
/ˈɛnvəˌloʊp/
(noun). phong bì
vocab
vanilla
/vəˈnɪlə/
(noun). va ni
vocab
plain
/pleɪn/
(adj). Giản dị
vocab
normal-sized
/ˈnɔrməl-saɪzd/
(adj). kích thước bình thường
vocab
Quantity
/ˈkwɑntəti/
(noun). Số lượng
vocab
on second thought
/ɑn ˈsɛkənd θɔt/
(adv). Nghĩ lại thì…
vocab
Photocopy
/ˈfoʊtoʊˌkɑpi/
(noun). bản sao chép
vocab
colored
/ˈkʌlərd/
(adj). có màu sắc
vocab
sheet
/ʃit/
(noun). tấm
vocab
pack
/pæk/
(verb). đóng gói
vocab
list
/lɪst/
(noun). danh sách
vocab
light
/laɪt/
(adj). nhạt
vocab
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). có sẵn
vocab
emphasize
/ˈɛmfəˌsaɪz/
(verb). Nhấn mạnh
vocab
additional
/əˈdɪʃənəl/
(adj). bổ sung
vocab
request
/rɪˈkwɛst/
(verb). yêu cầu
vocab
paper clip
/ˈpeɪpər klɪp/
(noun). cái kẹp giấy
vocab
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). đồ nội thất
vocab
floppy disk
/ˈflɑpi dɪsk/
(noun). đĩa mềm
vocab
diary
/ˈdaɪəri/
(noun). Nhật ký
vocab
stock
/stɑk/
(noun). hàng trong kho
vocab
order
/ˈɔrdər/
(verb). đặt hàng
vocab
calendar
/ˈkæləndər/
(noun). lịch
vocab
at a glance
/æt ə glæns/
(adv). trong nháy mắt, ngay lập tức
vocab
stock
/stɑk/
(verb). cất hàng hóa trong kho
vocab
catalogue
/ˈkætəˌlɔg/
(noun). catalô
vocab
pop something in
/pɑp ˈsʌmθɪŋ ɪn/
(verb). bỏ vô cái gì đó
vocab
Deliver
/dɪˈlɪvər/
(verb). giao hàng
vocab
goods
/gʊdz/
(noun). hàng hóa
vocab
docket
/ˈdɑkət/
(noun). biên lai
vocab
delivery
/dɪˈlɪvəri/
(noun). giao hàng
vocab
Regarding
/rəˈgɑrdɪŋ/
(preposition). về
vocab
instruction
/ɪnˈstrʌkʃən/
(noun). chỉ dẫn
vocab
Millennium
/məˈlɛniəm/
(noun). thiên niên kỷ
vocab
queue
/kju/
(noun). hàng chờ
vocab
operator
/ˈɑpəˌreɪtər/
(noun). người vận hàng, điều hành
vocab
stationery
/ˈsteɪʃəˌnɛri/
(noun). văn phòng phẩm
vocab
heap
/hip/
(noun). Đống
vocab
recycle
/riˈsaɪkəl/
(verb). tái chế
vocab