Từ Vựng Bài Nghe Nanotechnology

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Nanotechnology được lấy từ cuốn Cambridge 10 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Nanotechnology

nanotechnology
/ˌnæn.oʊ.tekˈnɑː.lə.dʒi/
(noun). công nghệ nano
vocab
civilisation
/ˌsɪvəlɪˈzeɪʃən/
(noun). nền văn minh
vocab
capability
/ˌkeɪpəˈbɪləti/
(noun). khả năng
vocab
particle
/ˈpɑrtəkəl/
(noun). một mảnh, một lượng nhỏ
vocab
treat
/trit/
(verb). coi như
vocab
laboratory
/ˈlæbrəˌtɔri/
(noun). phòng thí nghiệm
vocab
application
/ˌæpləˈkeɪʃən/
(noun). sự áp dụng
vocab
breakthrough
/ˈbreɪkˌθru/
(noun). đột phá
vocab
durable
/ˈdʊrəbəl/
(adj). lâu bền
vocab
dramatically
/drəˈmætɪkli/
(adv). một cách đột ngột
vocab
accessible
/ækˈsɛsəbəl/
(adj). có thể tiếp cận
vocab
ordinary
/ˈɔrdəˌnɛri/
(adj). bình thường
vocab
destination
/ˌdɛstəˈneɪʃən/
(noun). điểm đến
vocab
shrink
/ʃrɪŋk/
(verb). làm co lại, làm nhỏ lại
vocab
minute
/ˈmɪnət/
(adj). nhỏ
vocab
generation
/ˌʤɛnəˈreɪʃən/
(noun). thế hệ
vocab
revolutionise
/ˌrev.əˈluː.ʃən.aɪz/
(verb). cách mạng hóa
vocab
solar cell
/ˈsoʊlər sɛl/
(noun). pin mặt trời
vocab
harnessing
/ˈhɑrnəsɪŋ/
(noun). sự khai thác
vocab
economical
/ˌɛkəˈnɑmɪkəl/
(adj). mang tính tiết kiệm
vocab
contaminant
/kənˈtæmənənt/
(noun). chất thải, chất gây ô nhiễm
vocab
progress
/ˈprɑˌgrɛs/
(verb). tiến triển, phát triển
vocab
detect
/dɪˈtɛkt/
(verb). phát hiện
vocab