Từ Vựng Bài Nghe New City Development
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề New City Development được lấy từ cuốn Cambridge 10 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
initiative
/ɪˈnɪʃətɪv/
(noun). sự khởi xướng
extensive
/ɪkˈstɛnsɪv/
(adj). mang tính rộng rãi
consultation
/ˌkɑnsəlˈteɪʃən/
(noun). cuộc hỏi ý kiến
Commission
/kəˈmɪʃən/
(noun). Hội đồng, ủy ban
audience
/ˈɑdiəns/
(noun). khán giả, thính giả
judge
/ʤʌʤ/
(verb). xét xử
internationally
/ˌɪntərˈnæʃənəli/
(adv). mang tính quốc tế
talents
/ˈtælənts/
(noun). tài năng
renowned
/rɪˈnaʊnd/
(adj). nổi tiếng, lừng danh
architect
/ˈɑrkəˌtɛkt/
(noun). kiến trúc sư
combine
/ˈkɑmbaɪn/
(verb). kết hợp
charming
/ˈʧɑrmɪŋ/
(adj). có sức quyến rũ
feature
/ˈfiʧər/
(noun). nét đặc trưng
enable
/ɛˈneɪbəl/
(verb). làm cho có thể (làm gì)
press
/prɛs/
(noun). báo chí, tòa soạn
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
deceptive
/dɪˈsɛptɪv/
(adj). Dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa; dễ làm cho lầm lẫn
rigorous
/ˈrɪgərəs/
(adj). khắt khe
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). sức chứa
on schedule
/ɑn ˈskɛʤʊl/
(adv). đúng lịch trình
testimony
/ˈtɛstəˌmoʊni/
(noun). sự chứng nhận, sự chứng thực
contractor
/ˈkɑnˌtræktər/
(noun). chủ thầu
engage
/ɛnˈgeɪʤ/
(verb). thu hút sự chú ý
declare
/dɪˈklɛr/
(verb). tuyên bố
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). sẵn sàng để dùng
sculpture
/ˈskʌlpʧər/
(noun). bức tượng
orangutans
/ɔˈræŋətænz/
(noun). đười ươi
fauna
/ˈfɔnə/
(noun). hệ động vật
region
/ˈriʤən/
(noun). vùng, miền
announce
/əˈnaʊns/
(verb). thông báo
unique
/juˈnik/
(adj). độc nhất vô nhị
representative
/ˌrɛprəˈzɛntətɪv/
(adj). tiêu biểu, tượng trưng, đại diện
Antarctic
/ænˈtɑrktɪk/
(noun). nam cực
ice rink
/aɪs rɪŋk/
(noun). sân trượt băng
opt
/ɑpt/
(verb). quyết định, chọn
slide
/slaɪd/
(noun). trang trình chiếu (dùng trong Powerpoint)
glacier
/ˈgleɪʃər/
(noun). hồ, sông bị đóng băng
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
theme
/θim/
(noun). chủ đề
replicate
/ˈrɛpləˌkeɪt/
(verb). tái tạo, dựng bản sao
mine
/maɪn/
(noun). mỏ, quặng
precious stone
/ˈprɛʃəs stoʊn/
(noun). đá quý
considerable
/kənˈsɪdərəbəl/
(adj). đáng kể, to tát
debate
/dəˈbeɪt/
(noun). cuộc tranh luận
contribution
/ˌkɑntrəˈbjuʃən/
(noun). sự đóng góp
jazz
/ʤæz/
(noun). nhạc Jazz, thường sử dụng kèn là chủ yếu
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). cân nhắc
Eastward
/ˈistwərd/
(adv). về phía đông
traditional
/trəˈdɪʃənəl/
(adj). truyền thống
medieval
/mɪˈdivəl/
(noun). mang tính chất của thời trung cổ
fortification
/ˌfɔrtəfəˈkeɪʃən/
(noun). chiến lũy
mosaics and trails
/moʊˈzeɪɪks ænd treɪlz/
(noun). con đường mòn có tường được đính đá trải dài
fascinating
/ˈfæsəˌneɪtɪŋ/
(adj). hấp dẫn, lôi cuốn
varied
/ˈvɛrid/
(adj). đa dạng