Từ Vựng Bài Nghe Noise In Cities

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Noise In Cities được lấy từ cuốn Cambridge 12 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Noise In Cities

capture
/ˈkæpʧər/
(verb). bắt được
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). phức tạp, khó hiểu
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). quan trọng
vocab
realize
/ˈriəˌlaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
crude
/krud/
(adj). thô
vocab
awareness
/əˈwɛrnəs/
(noun). nhận thức
vocab
political
/pəˈlɪtəkəl/
(adj). mang tính chính trị, tính công cộng
vocab
matter
/ˈmætər/
(noun). vấn đề
vocab
physical
/ˈfɪzɪkəl/
(adj). về mặt vật chất, về thể chất
vocab
composition
/ˌkɑmpəˈzɪʃən/
(noun). cấu tạo, thành phần
vocab
pleasant
/ˈplɛzənt/
(adj). dễ chịu
vocab
fountain
/ˈfaʊntən/
(noun). tháp nước, bể nước phun
vocab
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). điều tra
vocab
questionnaire
/ˌkwɛsʧəˈnɛr/
(noun). trắc nghiệm, bản điều tra
vocab
measure
/ˈmɛʒər/
(noun). đo lường
vocab
technique
/tɛkˈnik/
(noun). cách thức
vocab
urban
/ˈɜrbən/
(adj). thuộc về thành phố, đô thị
vocab
plenty
/ˈplɛnti/
(noun). nhiều
vocab
lively
/ˈlaɪvli/
(adj). sống động
vocab
contradictory
/ˌkɑntrəˈdɪktəri/
(adj). mâu thuẫn, trái ngược
vocab
intrusive
/ɪnˈtrusɪv/
(adj). xâm nhập, phiền toái
vocab
acoustics
/əˈkustɪks/
(noun). âm học, môn khoa học về âm thanh
vocab
architect
/ˈɑrkəˌtɛkt/
(noun). kiến trúc sư
vocab
aesthetic
/ɛˈsθɛtɪk/
(adj). mang tính thẩm mỹ
vocab
acknowledge
/ækˈnɑlɪʤ/
(verb). công nhận
vocab
govern
/ˈgʌvərn/
(verb). quy định, quản lý, chi phối
vocab
discipline
/ˈdɪsəplən/
(noun). môn học
vocab
psychology
/saɪˈkɑləʤi/
(noun). tâm lý học
vocab
interact
/ˌɪntəˈrækt/
(verb). tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau
vocab
nature
/ˈneɪʧər/
(noun). bản chất
vocab
virtual reality
/ˈvɜrʧuəl ˌriˈæləˌti/
(noun). thực tế ảo
vocab
perception
/pərˈsɛpʃən/
(noun). cách nhìn nhận
vocab
sample
/ˈsæmpəl/
(noun). nhóm mẫu, mẫu thí nghiệm
vocab
city-dweller
/ˈsɪti-ˈdwɛlər/
(noun). dân thành phố
vocab
differentiate
/ˌdɪfəˈrɛnʃiˌeɪt/
(verb). phân biệt
vocab
recent
/ˈrisənt/
(adj). gần đây, mới đây
vocab
urgently
/ˈɜrʤəntli/
(adv). một cách cấp bách
vocab
realistic
/ˌriəˈlɪstɪk/
(adj). thực tế, sống động như là thật
vocab
annoying
/əˈnɔɪɪŋ/
(adj). khó chịu, gây phiền toái
vocab
interrupt
/ˌɪntəˈrʌpt/
(verb). làm gián đoạn, đứt quãng
vocab
at first sight
/æt fɜrst saɪt/
(adv). từ cái nhìn đầu tiên
vocab
quality
/ˈkwɑləti/
(noun). đặc tính, tính chất
vocab