Từ Vựng Bài Nghe Oakham Surgery New Patient Form
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Oakham Surgery New Patient Form được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
surgery
/ˈsɜrʤəri/
(noun). phòng khám
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(noun). sự hẹn gặp
switch
/swɪʧ/
(verb). chuyển đổi
rotation
/roʊˈteɪʃən/
(noun). sự luân phiên
get through
/gɛt θru/
(verb). nói chuyện với ai qua điện thoại
charge
/ʧɑrʤ/
(noun). tiền phải trả, tiền thù lao
prescription
/prəˈskrɪpʃən/
(noun). thuốc theo đơn
chemist
/ˈkɛmɪst/
(noun). người bán dược phẩm, dược sĩ
prevailing
/prɪˈveɪlɪŋ/
(adj). đang thịnh hành, đang phổ biến
vaccination
/væksəˈneɪʃən/
(noun). sự tiêm chủng
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). bảo hiểm
consultation
/ˌkɑnsəlˈteɪʃən/
(noun). sự hỏi ý kiến