Từ Vựng Bài Nghe Ocean Biodiversity

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Ocean Biodiversity được lấy từ cuốn Cambridge 11 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Ocean Biodiversity

biodiversity
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/
(noun). đa dạng sinh thái
vocab
locate
/ˈloʊˌkeɪt/
(verb). xác định, có vị trí
vocab
conservation
/ˌkɑnsərˈveɪʃən/
(noun). sự bảo tồn
vocab
concentration
/ˌkɑnsənˈtreɪʃən/
(noun). sự tích tụ, tập trung
vocab
enough
/ɪˈnʌf/
(adj). đủ
vocab
metabolic rate
/ˌmɛtəˈbɑlɪk reɪt/
(noun). tốc độ trao đổi chất
vocab
marine
/məˈrin/
(adj). dưới biển
vocab
plankton
/ˈplæŋktən/
(noun). sinh vật phù du
vocab
endangered
/ɛnˈdeɪnʤərd/
(adj). làm ai gặp nguy hiểm, có nguy cơ tuyệt chủng
vocab
stun
/stʌn/
(verb). gây choáng, làm ngạc nhiên
vocab
congregating
/ˈkɑŋgrəˌgeɪtɪŋ/
(verb). tập trung
vocab
migration
/maɪˈgreɪʃən/
(noun). di cư
vocab
quota
/ˈkwoʊtəz/
(noun). hạn ngạch
vocab
commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(adj). thương mại
vocab
refer
/rəˈfɜr/
(verb). nhắc tới, nói tới
vocab
overcome
/ˈoʊvərˌkʌm/
(verb). vượt qua
vocab
biologist
/baɪˈɑləʤɪst/
(noun). nhà sinh vật học
vocab
factor
/ˈfæktər/
(noun). yếu tố
vocab
current
/ˈkɜrənt/
(noun). dòng chảy
vocab
international
/ˌɪntərˈnæʃənəl/
(adj). quốc tế
vocab
survey
/ˈsɜrˌveɪ/
(verb). khảo sát
vocab
nutrients
/ˈnutriənts/
(noun). chất dinh dưỡng
vocab
threaten
/ˈθrɛtən/
(verb). đe dọa
vocab
mobile
/ˈmoʊbəl/
(adj). di động, dễ thay đổi
vocab
boundary
/ˈbaʊndəri/
(noun). ranh giới
vocab
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). bảo tồn
vocab
overfishing
/ˈoʊvərˌfɪʃɪŋ/
(noun). đánh bắt cá quá mức
vocab
selective
/səˈlɛktɪv/
(adj). kén chọn
vocab