Từ Vựng Bài Nghe Online Exchange Business
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Online Exchange Business được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
organised
/ˈɔrgəˌnaɪzd/
(verb). Tổ chức, cấu tạo, thiết lập
purchase
/ˈpɜrʧəs/
(verb). Mua, sắm, tậu
mutually
/ˈmjuʧuəli/
(adv). lẫn nhau, qua lại
retail
/ˈriˌteɪl/
(noun). sự bán lẻ; việc bán lẻ
worth
/wɜrθ/
(adj). đáng giá, có một giá trị nào đó
đáng, bõ công
founded
/ˈfaʊndəd/
(verb). thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
belongings
/bɪˈlɔŋɪŋz/
(noun). đồ dùng cá nhân
swapping
/ˈswɑpɪŋ/
(verb). đổi, trao đổi, đổi chác, đánh đổi
motto
/ˈmɑtoʊ/
(noun). khẩu hiệu; phương châm
caught wind of
/kɑt wɪnd ʌv/
(verb). biết, nghe được điều gì
venture
/ˈvɛnʧər/
(noun). dự án hoặc công việc kinh doanh (nhất là về thương mại), nơi có nguy cơ thất bại; việc mạo hiểm, việc liều lĩnh
operated
/ˈɑpəˌreɪtəd/
(verb). hoạt động; có hoặc đem lại kết quả; đang làm việc
running
/ˈrʌnɪŋ/
(verb). chạy, vận hành, hoạt động
garnered
/ˈgɑrnərd/
(verb). thu thập, thu về
fill
/fɪl/
(verb). làm đầy, chứa đầy, đổ đầy; đắp đầy, rót đầy
payment
/ˈpeɪmənt/
(noun). sự trả tiền, số tiền trả; sự bồi thường, tiền bồi thường
fee
/fi/
(noun). số tiền trả cho lời khuyên hoặc dịch vụ nghề nghiệp (cho giáo viên tư, bác sĩ tư chẳng hạn); tiền thù lao
unlimited
/ənˈlɪmətəd/
(adj). không kềm chế, quá mức
không giới hạn, có số lượng cực lớn, vô vùng, vô tận, vô kể
multitude
/ˈmʌltəˌtud/
(noun). vô số
preferences
/ˈprɛfərənsɪz/
(noun). sở thích; sự thích hơn, sự ưa hơn
explicitly
/ɪkˈsplɪsətli/
(adv). rõ ràng, dứt khoát
give away
/gɪv əˈweɪ/
(verb). cho đi
pair up
/pɛr ʌp/
(verb). ghép đôi, ghép cặp
secure
/sɪˈkjʊr/
(adj). không có cảm giác lo âu, nghi ngờ; an tâm; yên tâm; bảo đảm
transaction
/trænˈzækʃən/
(noun). sự quản lý kinh doanh, sự buôn bán; sự giao dịch
discourages
/dɪˈskərɪʤɪz/
(verb). làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng
goes against
/goʊz əˈgɛnst/
(verb). chống lại, ngược lại, phản đối
ethos
/ˈiθɑs/
(noun). đặc tính, nét đặc biệt
bartering
/ˈbɑrtərɪŋ/
(noun). sự trao đổi hàng hoá lấy hàng hoá
popularity
/ˌpɑpjəˈlɛrəti/
(noun). tính đại chúng; tính phổ biến
aid
/eɪd/
(verb). giúp đỡ
assurance
/əˈʃʊrəns/
(noun). sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc
sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo
sort out
/sɔrt aʊt/
(verb). lựa chọn, sắp xếp, phân loại
bother
/ˈbɑðər/
(verb). làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy
lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy
completion
/kəmˈpliʃən/
(noun). sự hoàn thành, sự làm xong
sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ
criteria
/kraɪˈtɪriə/
(noun). tiêu chuẩn
ease
/iz/
(noun). sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc
trustworthy
/ˈtrʌˌstwɜrði/
(adj). đáng tin cậy, xứng đáng với sự tin cậy