Từ Vựng Bài Nghe Paper Production And Recycling
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Paper Production And Recycling được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
material
/məˈtɪriəl/
(noun). vật liệu, chất liệu
pine
/paɪn/
(noun). cây thông
mixture
/ˈmɪksʧər/
(noun). hỗn hợp
heat
/hit/
(verb). đun nóng
distribute
/dɪˈstrɪbjut/
(verb). phân phối, phân phát
sort
/sɔrt/
(verb). sắp xếp, phân loại
remove
/riˈmuv/
(verb). bỏ đi, bỏ ra chỗ khác
assignment
/əˈsaɪnmənt/
(noun). bài tập
resource
/ˈrisɔrs/
(noun). tài nguyên
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). tiếp cận
council
/ˈkaʊnsəl/
(noun). hội đồng
feedback
/ˈfidˌbæk/
(noun). góp ý, phản hồi
draft
/dræft/
(noun). bản nháp
review
/ˌriˈvju/
(verb). xem lại
deadline
/ˈdɛˌdlaɪn/
(noun). hạn chót
tutor
/ˈtutər/
(noun). người kèm riêng, người hướng dẫn
bark
/bɑrk/
(noun). vỏ cây
tend to
/tɛnd tu/
(verb). thường
chop
/ʧɑp/
(verb). chặt
recycling
/riˈsaɪkəlɪŋ/
(noun). việc tái chế