Từ Vựng Bài Nghe Personality Traits Vs Position In Family
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Personality Traits Vs Position In Family được lấy từ cuốn Cambridge 15 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
run through
/rʌn θru/
(verb). lược qua
typical
/ˈtɪpəkəl/
(adj). điển hình
trait
/treɪt/
(noun). nét tiêu biểu, đặc điểm
sibling
/ˈsɪblɪŋ/
(noun). anh chị em ruột thịt
look after
/lʊk ˈæftər/
(verb). chăm sóc
eager
/ˈigər/
(adj). háo hức
nightmare
/ˈnaɪtˌmɛr/
(noun). ác mộng
envious
/ˈɛnviəs/
(adj). ghen tị
recognise
/ˈrek.əɡ.naɪz/
(verb). nhận ra
sociable
/ˈsoʊʃəbəl/
(adj). thích giao du, thích kết bạn
confident
/ˈkɑnfədənt/
(adj). tự tin
twin
/twɪn/
(noun). sinh đôi
depend
/dɪˈpɛnd/
(verb). phụ thuộc vào, dựa dẫm vào
engage
/ɛnˈgeɪʤ/
(verb). tham gia
only child
/ˈoʊnli ʧaɪld/
(noun). con một
brand
/brænd/
(verb). gọi ai là, dãn nhãn ai là
revolve
/riˈvɑlv/
(verb). Quay tròn (về một hành tinh, bánh xe...)
clamour
/ˈklæm.ɚ/
(verb). kêu la ầm ĩ
order
/ˈɔrdər/
(noun). thứ tự
take into consideration
/teɪk ˈɪntu kənˌsɪdəˈreɪʃən/
(verb). xét tới, tính đến
account for
/əˈkaʊnt fɔr/
(verb). giải thích cho
marginally
/ˈmɑrʤənəli/
(adv). một ít
intellectually
/ˌɪntəˈlɛkʧuəli/
(adv). về mặt trí tuệ
verbalise
/ˈvɝː.bə.laɪz/
(verb). diễn đạt thành lời