Từ Vựng Bài Nghe Phone Interview

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Phone Interview được lấy từ cuốn Actual Test 2 - Test 8. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Phone Interview

position
/pəˈzɪʃən/
(noun). chỗ làm, việc làm
vocab
lifeguard
/ˈlaɪfˌgɑrd/
(noun). người cứu đắm (ở bể bơi, bãi biển)
vocab
application
/ˌæpləˈkeɪʃən/
(noun). đơn xin
vocab
availability
/əˌveɪləˈbɪləti/
(noun). sự rảnh rỗi
vocab
waiter
/ˈweɪtər/
(noun). người bồi bàn
vocab
coach
/koʊʧ/
(noun). huấn luyện viên
vocab
relevant
/ˈrɛləvənt/
(adj). có liên quan
vocab
certify
/ˈsɜrtəˌfaɪ/
(verb). chứng nhận; cấp chứng nhận
vocab
expire
/ɪkˈspaɪr/
(verb). hết hạn hiệu lực
vocab
regardless
/rəˈgɑrdləs/
(adv). không để ý
vocab
shift
/ʃɪft/
(noun). ca làm việc
vocab
curiosity
/ˌkjʊriˈɑsəti/
(noun). sự tò mò
vocab