Từ Vựng Bài Nghe Plan Of Stevenson's Site

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Plan Of Stevenson's Site được lấy từ cuốn Cambridge 16 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Plan Of Stevenson's Site

founder
/ˈfaʊndər/
(noun). người sáng lập
vocab
manufacture
/ˌmænjəˈfækʧər/
(verb). sản xuất
vocab
originally
/əˈrɪʤənəli/
(adv). ban đầu, trước đây
vocab
component
/kəmˈpoʊnənt/
(noun). thành phần
vocab
premises
/ˈprɛmɪs/
(noun). khuôn viên
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). mở rộng
vocab
refurbishment
/riˈfɜrbɪʃmənt/
(noun). việc trang trí lại, việc tân trang
vocab
staff
/stæf/
(noun). nhân viên
vocab
presentation
/ˌprɛzənˈteɪʃən/
(noun). bài thuyết trình
vocab
reception
/rɪˈsɛpʃən/
(noun). khu vực tiếp tân
vocab
corridor
/ˈkɔrədər/
(noun). hành lang
vocab
warehouse
/ˈwɛrˌhaʊs/
(noun). nhà kho
vocab
lorry
/ˈlɔri/
(noun). xe tải
vocab
layout
/ˈleɪˌaʊt/
(noun). bố cục
vocab
courtyard
/ˈkɔrˌtjɑrd/
(noun). sân phía bên trong khuôn viên của tòa nhà
vocab