Từ Vựng Bài Nghe Research In Preparation For Final Essay

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Research In Preparation For Final Essay được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Research In Preparation For Final Essay

method
/ˈmɛθəd/
(noun). Phương pháp, cách thức
vocab
angle
/ˈæŋgəl/
(noun). góc độ
vocab
ambitious
/æmˈbɪʃəs/
(adj). Có nhiều tham vọng, có nhiều khát vọng
vocab
simplify
/ˈsɪmpləˌfaɪ/
(verb). Làm đơn giản, đơn giản hoá
vocab
tertiary
/ˈtɜrʃəri/
(noun). Thứ ba; ngay sau thứ hai
vocab
distribute
/dɪˈstrɪbjut/
(verb). Phân bổ, phân phối, phân phát
vocab
troublesome
/ˈtrʌbəlsəm/
(adj). Gây rắc rối, phiền hà
vocab
strenuous
/ˈstrɛnjuəs/
(adj). Hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng
vocab
realm
/rɛlm/
(noun). lĩnh vực, địa hạt
vocab
generate
/ˈʤɛnəˌreɪt/
(verb). sinh ra, tạo ra, phát sinh
vocab
dialogue
/ˈdaɪəˌlɔg/
(noun). Cuộc đối thoại
vocab
skim
/skɪm/
(verb). Đọc lướt, đọc qua loa
vocab
appropriate
/əˈproʊpriət/
(adj). thích hợp, thích đáng
vocab
formation
/fɔrˈmeɪʃən/
(noun). Sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên
vocab
willing
/ˈwɪlɪŋ/
(adj). Sẵn sàng, quyết tâm
vocab
meaningful
/ˈminɪŋfəl/
(adj). Đầy ý nghĩa, có ý nghĩa
vocab
enthusiasm
/ɪnˈθuziˌæzəm/
(noun). Sự hăng hái, sự nhiệt tình
vocab
nurture
/ˈnɜrʧər/
(noun). Nuôi nấng, nuôi dưỡng
vocab