Từ Vựng Bài Nghe Rock Art
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Rock Art được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). bằng chứng
vital
/ˈvaɪtəl/
(adj). quan trọng
migration
/maɪˈgreɪʃən/
(noun). sự di cư
similarity
/ˌsɪməˈlɛrəti/
(noun). điểm tương đồng, điểm giống nhau
ancestor
/ˈænˌsɛstər/
(noun). tổ tiên
prominent
/ˈprɑmənənt/
(adj). nổi bật
lizard
/ˈlɪzərd/
(noun). thằn lằn
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). vẽ, miêu tả
archaeologist
/ˌɑrkiˈɑləʤɪst/
(noun). nhà khảo cổ học
trade
/treɪd/
(noun). thương mại, hoạt động thương mại
observe
/əbˈzɜrv/
(verb). quan sát
essential
/ɪˈsɛnʃəl/
(adj). quan trọng
survival
/sərˈvaɪvəl/
(noun). sự sinh tồn
harmful
/ˈhɑrmfəl/
(adj). có hại
spiritual
/ˈspɪrɪʧəwəl/
(adj). về mặt tâm linh, về mặt tôn giáo
political
/pəˈlɪtəkəl/
(adj). mang tính chính trị, tính công cộng
coast
/koʊst/
(noun). bờ biển
alien
/ˈeɪliən/
(adj). xa lạ
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). phong cảnh, tranh phong cảnh
threat
/θrɛt/
(noun). mối nguy, mối đe dọa
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). bảo quản
evolution
>> evolve (v)
/ˌɛvəˈluʃən/
(noun). sự tiến hóa
distant
/ˈdɪstənt/
(adj). cách xa nhau
theory
/ˈθɪri/
(noun). lý thuyết
tribe
/traɪb/
(noun). bộ tộc