Từ Vựng Bài Nghe Scandinavian Studies
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Scandinavian Studies được lấy từ cuốn Cambridge 12 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
whenever
/wɛˈnɛvər/
(conjunction). bất kì khi nào
postgraduate
/ˈpoʊstgræʤuɪt/
(noun). thạc sĩ
undergraduate
/ˌʌndərˈgræʤəwət/
(noun). cử nhân
degree
/dɪˈgri/
(noun). bằng cấp
journalism
/ˈʤɜrnəˌlɪzəm/
(noun). ngành báo chí
suppose
/səˈpoʊz/
(verb). cho rằng
term
/tɜrm/
(noun). học kì
saga
/ˈsɑgə/
(noun). tiểu thuyết dài tập, truyện dân gian dài
get hold of
/gɛt hoʊld ʌv/
(verb). nắm được, lấy được
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). giới thiệu, đề nghị
genre
/ˈʒɑnrə/
(noun). thể loại (phim/nhạc)
analysis
/əˈnæləsəs/
(noun). bài phân tích
overview
/ˈoʊvərˌvju/
(noun). khái quát, miêu tả chung
a great deal of
/ə greɪt dil ʌv/
(noun). nhiều
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận
context
/ˈkɑntɛkst/
(noun). ngữ cảnh, bối cảnh
fruitful
/ˈfrutfəl/
(adj). hiệu quả
reasonable
/ˈrizənəbəl/
(adj). hợp lý, có lý
assignment
/əˈsaɪnmənt/
(noun). bài tập
textbook
/ˈtɛkstˌbʊk/
(noun). sách giáo khoa
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao gồm
ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). bỏ qua, lơ đi
fantasy
/ˈfæntəsi/
(noun). sự tưởng tượng, truyện tưởng tượng
documentary
/ˌdɑkjəˈmɛntəri/
(noun). phim tài liệu
borrow
/ˈbɑˌroʊ/
(verb). mượn
outline
/ˈaʊtˌlaɪn/
(noun). dàn ý
material
/məˈtɪriəl/
(noun). tài liệu
article
/ˈɑrtəkəl/
(noun). bài báo
draw on
/drɔ ɑn/
(noun). lấy ý tưởng
bullet point
/ˈbʊlət pɔɪnt/
(noun). chấm đầu dòng, gạch đầu dòng
skeleton
/ˈskɛlətən/
(noun). bộ khung
aim
/eɪm/
(verb). nhắm tới
stuck
/stʌk/
(adj). bị kẹt, bị bí ý
advise
/ædˈvaɪz/
(verb). khuyên nhủ