Từ Vựng Bài Nghe School Excursion
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề School Excursion được lấy từ cuốn Actual Test 6 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
destination
/ˌdɛstəˈneɪʃən/
(noun). điểm đến
forecast
/ˈfɔrˌkæst/
(noun). dự báo
shower
/ˈʃaʊər/
(noun). mưa rào
bird of prey
/bɜrd ʌv preɪ/
(noun). chim săn mồi
cater
/ˈkeɪtər/
(verb). phục vụ thức ăn, cung cấp thức ăn theo dịch vụ
reptile
/ˈrɛptaɪl/
(noun). bò sát
display
/dɪˈspleɪ/
(noun). sự trình bày
python
/ˈpaɪθɑn/
(noun). con trăn
constitute
/ˈkɑnstəˌtut/
(verb). cấu tạo, tạo thành cái gì đó
majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). số đông, phần lớn
market
/ˈmɑrkət/
(verb). quảng cáo
proportion
/prəˈpɔrʃən/
(noun). tỉ lệ
fraction
/ˈfrækʃən/
(noun). một phần nhỏ, phần không đáng kể
excursion
/ɪkˈskɜrʒən/
(noun). chuyến tham quan
impressive
/ɪmˈprɛsɪv/
(adj). gây ấn tượng
breakdown
/ˈbreɪkˌdaʊn/
(noun). sự phân tích, sự phân ra theo thành phần
nationality
/ˌnæʃəˈnæləti/
(noun). quốc tịch
student body
/ˈstudənt ˈbɑdi/
(noun). tập thể sinh viên học sinh trong trường
statistic
/stəˈtɪstɪk/
(noun). số liệu
quarter
/ˈkwɔrtər/
(noun). một phần tư
collectively
/kəˈlɛktɪvli/
(adv). một cách tập thể, một cách chung