Từ Vựng Bài Nghe Self-Access Centre

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Self-Access Centre được lấy từ cuốn Cambridge 9 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Self-Access Centre

majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). phần lớn
vocab
variation
/ˌvɛriˈeɪʃən/
(noun). sự dao động, sự biến thiên
vocab
component
/kəmˈpoʊnənt/
(noun). bộ phận thành phần
vocab
valuable
/ˈvæljəbəl/
(adj). có giá trị
vocab
benefit
/ˈbɛnəfɪt/
(verb). giúp ích, lợi dụng, có lợi từ
vocab
relocate
/riˈloʊkeɪt/
(verb). chuyển tới
vocab
incorporate
/ɪnˈkɔrpəˌreɪt/
(verb). gộp chung
vocab
guide
/gaɪd/
(verb). chỉ dẫn
vocab
existing
/ɪgˈzɪstɪŋ/
(adj). hiện tại, hiện hành
vocab
set-up
/sɛt-ʌp/
(noun). cơ cấu, cách bố trí
vocab
resource
/ˈrisɔrs/
(noun). tài nguyên
vocab
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). cơ sở vật chất
vocab
expense
/ɪkˈspɛns/
(noun). sự chi tiêu, khoản chi
vocab
timetable
/ˈtaɪmˌteɪbəl/
(verb). lên kế hoạch, lên thời gian biểu
vocab
look after
/lʊk ˈæftər/
(verb). chăm sóc
vocab
properly
/ˈprɑpərli/
(adv). một cách đúng đắn
vocab
material
/məˈtɪriəl/
(noun). vật liệu, tài liệu
vocab
appropriate
/əˈproʊpriət/
(adj). phù hợp
vocab
label
/ˈleɪbəl/
(verb). dán nhãn
vocab
out-of-date
/aʊt-ʌv-deɪt/
(adj). lỗi thời
vocab
current
/ˈkɜrənt/
(adj). hiện hành
vocab
introduce
/ˌɪntrəˈdus/
(verb). giới thiệu
vocab
break up
/breɪk ʌp/
(verb). chia nhỏ ra
vocab
reach an agreement
/riʧ ən əˈgrimənt/
(verb). đạt được thỏa thuận
vocab
supervise
/ˈsupərˌvaɪz/
(verb). giám sát
vocab
security
/sɪˈkjʊrəti/
(noun). an ninh, bảo mật
vocab
invest
/ɪnˈvɛst/
(verb). đầu tư
vocab
alarm
/əˈlɑrm/
(noun). chuông cảnh báo, thiết bị cảnh báo trộm
vocab
technician
/tɛkˈnɪʃən/
(noun). kỹ thuật viên
vocab
limit
/ˈlɪmət/
(verb). giới hạn
vocab
misuse
/mɪsˈjuz/
(verb). sử dụng sai
vocab