Từ Vựng Bài Nghe Selmone Public Library
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Selmone Public Library được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
biography
/baɪˈɒgrəfi/
(noun). tiểu sử
fiction
/ˈfɪkʃən/
(noun). truyện hư cấu, truyện viễn tưởng
reference book
/ˈrɛfrəns bʊk/
(noun). sách tham khảo
novel
/ˈnɒvəl/
(noun). tiểu thuyết
passcode
/ˈpɑːskəʊd/
(noun). mật mã
rack
/ræk/
(noun). giá treo, giá đựng
borrow
/ˈbɒrəʊ/
(verb). mượn
escalator
/ˈɛskəleɪtə/
(noun). thang cuốn
gallery
/ˈgæləri/
(noun). phòng tranh, phòng trưng bày
basement
/ˈbeɪsmənt/
(noun). tầng hầm
author
/ˈɔːθə/
(noun). tác giả
proof
/pruːf/
(noun). bằng chứng
passport
/ˈpɑːspɔːt/
(noun). hộ chiếu
identity card
/aɪˈdɛntɪti kɑːd/
(noun). thẻ căn cước, thẻ CMND
reserve
/rɪˈzɜːv/
(verb). đặt trước
notify
/ˈnəʊtɪfaɪ/
(verb). thông báo
material
/məˈtɪərɪəl/
(noun). tài liệu
renew
/rɪˈnjuː/
(verb). làm mới
exhibition
/ˌɛksɪˈbɪʃən/
(noun). triển lãm
locker
/ˈlɒkə/
(noun). tủ gửi đồ
deposit
/dɪˈpɒzɪt/
(verb). gửi đồ
article
/ˈɑːtɪkl/
(noun). bài báo
refurbishment
/ˌriːˈfɜːbɪʃmənt/
(noun). việc trang trí lại
advertise
/ˈædvətaɪz/
(verb). quảng cáo
proceed
/prəˈsiːd/
(verb). tiếp tục