Từ Vựng Bài Nghe Sporting Activities

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Sporting Activities được lấy từ cuốn Cambridge 17 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Sporting Activities

positive
/ˈpɑzətɪv/
(adj). hữu ích
vocab
challenging
/ˈʧælənʤɪŋ/
(adj). khó khăn
vocab
disappointed
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
(adj). thất vọng
vocab
fellow
/ˈfɛloʊ/
(adj). đồng trang lứa
vocab
admire
/ædˈmaɪr/
(verb). ngưỡng mộ
vocab
remind
/riˈmaɪnd/
(verb). nhắc lại
vocab
professional
/prəˈfɛʃənəl/
(adj). chuyên nghiệp
vocab
goal
/goʊl/
(noun). mục tiêu
vocab
assume
/əˈsum/
(verb). giả định
vocab
brilliant
/ˈbrɪljənt/
(adj). tài giỏi, thông minh
vocab
academic
/ˌækəˈdɛmɪk/
(adj). liên quan tới học thuật
vocab
push
/pʊʃ/
(verb). đặt áp lực, gây sức ép
vocab
experience
/ɪkˈspɪriəns/
(verb). trải qua
vocab
disbelief
/ˌdɪsbɪˈlif/
(noun). sự hoài nghi
vocab
relief
/rɪˈlif/
(noun). sự nhẹ nhõm
vocab
stress
/strɛs/
(noun). căng thẳng
vocab
gratitude
/ˈgrætəˌtud/
(noun). sự biết ơn
vocab
homesickness
/ˈhəʊmsɪknəs/
(noun). sự nhớ nhà
vocab
load
/loʊd/
(noun). số lượng nhiều
vocab
calm
/kɑm/
(adj). bình tĩnh
vocab
fortunate
/ˈfɔrʧənət/
(adj). may mắn
vocab
chance
/ʧæns/
(noun). cơ hội
vocab
compete
/kəmˈpit/
(verb). cạnh tranh
vocab
realise
/ˈriəˌlaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
shock
/ʃɑk/
(noun). cú sốc
vocab
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(noun). trang thiết bị
vocab
material
/məˈtɪriəl/
(noun). vật liệu
vocab
mass produce
/mæs ˈproʊdus/
(verb). sản xuất hàng loạt
vocab
purpose
/ˈpɜrpəs/
(noun). mục đích
vocab
end up
/ɛnd ʌp/
(verb). cuối cùng phải
vocab
rubber
/ˈrʌbər/
(noun). cao su
vocab
wooden
/ˈwʊdən/
(adj). gỗ
vocab
roll
/roʊl/
(noun). cuộn
vocab
bulk
/bʌlk/
(noun). số lượng lớn
vocab
spectator
/ˈspɛkteɪtər/
(noun). khán giả
vocab
innovative
/ˈɪnəˌveɪtɪv/
(adj). đột phá
vocab
pad
/pæd/
(noun). miếng bảo hộ
vocab
jeer
/ʤɪr/
(verb). cười nhạo
vocab
excessive
/ɪkˈsɛsɪv/
(adj). quá nhiều
vocab
sweat
/ˈswɛt/
(noun). đổ mồ hôi
vocab
serious
/ˈsɪriəs/
(adj). nghiêm túc
vocab
cyclist
/ˈsaɪkəlɪst/
(noun). người đi xe đạp
vocab
vent
/vɛnt/
(noun). lỗ thông hơi
vocab
breathe
/brið/
(verb). thoáng khí
vocab
entirely
/ɪnˈtaɪərli/
(adv). toàn bộ
vocab
manufacture
/ˌmænjəˈfækʧər/
(verb). sản xuất
vocab
injury
/ˈɪnʤəri/
(noun). vết thương
vocab
stitch
/stɪtʃ/
(verb). khâu
vocab
head
/hɛd/
(verb). đội đầu
vocab