Từ Vựng Bài Nghe Suggestions For Your Future Presentation
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Suggestions For Your Future Presentation được lấy từ cuốn Actual Test 2 - Test 11. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
suggestion
/səgˈʤɛsʧən/
(noun). lời đề nghị, sự đề nghị
introductory chapter
/ˌɪntrəˈdʌktəri ˈʧæptər/
(noun). chương mở đầu, chương giới thiệu
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). thủ tục, quy trình
layout
/ˈleɪˌaʊt/
(noun). bản thiết kế, sự bố trí
refer
/rəˈfɜr/
(verb). xem, tham khảo
header and footer
/ˈhɛdər ænd ˈfʊtər/
(noun). dòng đầu trang và dòng cuối trang
format
/ˈfɔrˌmæt/
(verb). định dạng
right on the money
/raɪt ɑn ðə ˈmʌni/
(adj). đúng, chính xác
sparse
/spɑrs/
(adj). thưa thớt
background
/ˈbækˌgraʊnd/
(adj). nền
article
/ˈɑrtəkəl/
(noun). bài luận
tough
/tʌf/
(adj). khó khăn
flip through
/flɪp θru/
(verb). nhìn lướt qua
citation
/saɪˈteɪʃən/
(noun). sự trích dẫn
abstract
/ˈæbstrækt/
(noun). bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)
bibliography
/ˌbɪbliˈɑgrəfi/
(noun). mục lục sách tham khảo
appendix
/əˈpɛndɪks/
(noun). phụ lục
software
/ˈsɔfˌtwɛr/
(noun). phần mềm
animation
/ˌænəˈmeɪʃən/
(noun). hoạt hình, hoạt ảnh
pump
/pʌmp/
(noun). máy bơm
semester
/səˈmɛstər/
(noun). học kỳ
keep up with
/kip ʌp wɪð/
(verb). tiếp tục làm gì
look into
/lʊk ˈɪntu/
(verb). nghiên cứu, xem xét
qualify
/ˈkwɑləˌfaɪ/
(verb). đủ điều kiện cho
field
/fild/
(noun). môi trường, mảng
get in contact
/gɛt ɪn ˈkɑnˌtækt/
(verb). liên lạc
specifically
/spəˈsɪfɪkli/
(adv). một cách cụ thể, một cách rõ ràng
water treatment
/ˈwɔtər ˈtritmənt/
(noun). sự xử lý nước
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). cơ sở vật chất
periodically
/ˌpiriˈɑdɪkəli/
(adv). một cách định kỳ
handle
/ˈhændəl/
(verb). xử lý
seek
/sik/
(verb). cố tìm kiến, theo đuổi
internship
/ˈɪntərnˌʃɪp/
(noun). thực tập
dissertation
/ˌdɪsərˈteɪʃən/
(noun). luận văn tốt nghiệp
audience
/ˈɑdiəns/
(noun). khán giả, thính giả
adjust
/əˈʤʌst/
(verb). điều chỉnh
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). phát hành