Từ Vựng Bài Nghe The Great Books In Literature
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Great Books In Literature được lấy từ cuốn Practice Test Plus 2 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
handout
/ˈhænˌdaʊt/
(noun). tài liệu được phát
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(noun). cá nhân
obligatory
/əˈblɪgəˌtɔri/
(adj). bắt buộc
biographical
/ˌbaɪəˈgræfɪkəl/
(adj). tiểu sử danh nhân
biography
/baɪˈɑgrəfi/
(noun). tiểu sử của một nhân vật được viết bởi 1 người khác
author
/ˈɔθər/
(noun). Tác giả
full-length
/fʊl-lɛŋkθ/
(adj). dài tới mắt cá chân
minimum
/ˈmɪnəməm/
(noun). nhỏ nhất
look up
/lʊk ʌp/
(verb). cải thiện, phát triển
respond
/rɪˈspɑnd/
(verb). phải hồi
poem
/ˈpoʊəm/
(noun). thơ ca
requirement
/rɪˈkwaɪrmənt/
(noun). yêu cầu
key
/ki/
(adj). rất quan trọng
relevant
/ˈrɛləvənt/
(adj). có liên quan
extract
/ɪkˈstrækt/
(verb). chiết xuất
reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). phản xạ
typical
/ˈtɪpəkəl/
(adj). điển hình
typify
/ˈtɪpəˌfaɪ/
(verb). làm tiêu biểu
match
/mæʧ/
(noun). trận đấu
visual
/ˈvɪʒəwəl/
(noun). hình ảnh minh hoạ
text
/tɛkst/
(noun). bản văn
range
/reɪnʤ/
(verb). trải dài, rộng
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
emphasize
/ˈɛmfəˌsaɪz/
(verb). nhấn mạnh
apparently
/əˈpɛrəntli/
(adv). rõ ràng
keep track of
/kip træk ʌv/
(verb). theo dõi
acknowledge
/ækˈnɑlɪʤ/
(verb). công nhận
bibliography
/ˌbɪbliˈɑgrəfi/
(noun). Phụ lục liệt kê những tài liệu tham khảo
Criteria
/kraɪˈtɪriə/
(noun). điều kiện
component
/kəmˈpoʊnənt/
(noun). thành phần
represent
/ˌrɛprəˈzɛnt/
(verb). đại diện
essence
/ˈɛsəns/
(noun). bản chất
artistic
/ɑrˈtɪstɪk/
(adj). thuộc về nghệ thuật
technical
/ˈtɛknɪkəl/
(adj). thuộc mảng kỹ thuật
lecture
/ˈlɛkʧər/
(noun). bài giảng
semester
/səˈmɛstər/
(noun). học kì
portray
/pɔrˈtreɪ/
(verb). diễn tả
historical
/hɪˈstɔrɪkəl/
(adj). mang tính lịch sử
dramatise
/ˈdrɑməˌtaɪz/
(verb). kịch tính hoá
digital
/ˈdɪʤətəl/
(adj). kỹ thuật số