Từ Vựng Bài Nghe The Life Of Thor Heyerdahl

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Life Of Thor Heyerdahl được lấy từ cuốn Cambridge 10 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe The Life Of Thor Heyerdahl

hobby
/ˈhɑbi/
(noun). sở thích
vocab
climb
/klaɪm/
(verb). leo
vocab
hunt
/hʌnt/
(verb). săn bắn
vocab
youth
/juθ/
(noun). tuổi trẻ
vocab
island
/ˈaɪlənd/
(noun). đảo
vocab
carving
/ˈkɑrvɪŋ/
(noun). chạm khắc
vocab
isolated
/ˈaɪsəˌleɪtɪd/
(adj). bị cô lập
vocab
formulate
/ˈfɔrmjəˌleɪt/
(verb). hình thành, đề ra
vocab
survival
/sərˈvaɪvəl/
(noun). sự sống sót
vocab
migration
/maɪˈɡreɪʃən/
(noun). sự di cư
vocab
material
/məˈtɪriəl/
(noun). vật liệu
vocab
current
/ˈkɜrənt/
(noun). dòng chảy
vocab
raft
/ræft/
(noun).
vocab
setback
/ˈsɛtˌbæk/
(noun). trở ngại
vocab
demonstrate
/ˈdɛmənˌstreɪt/
(verb). trình bày
vocab
cross
/krɔs/
(verb). băng qua, vượt qua
vocab
authentic
/əˈθɛntɪk/
(adj). đích thực, xác thực
vocab
statue
/ˈstæˌʧu/
(noun). tượng
vocab
reed
/rid/
(noun). sậy
vocab
sail
/seɪl/
(verb). buồm, đi thuyền
vocab
origin
/ˈɔrəʤən/
(noun). nguồn gốc
vocab
archaeology
/ˌɑrkiˈɑləʤi/
(noun). khảo cổ học
vocab
methodology
/ˌmɛθəˈdɑləʤi/
(noun). phương pháp luận
vocab
criticism
/ˈkrɪtɪˌsɪzəm/
(noun). sự phê bình, chỉ trích
vocab
out of date
/aʊt ʌv deɪt/
(adj). lỗi thời
vocab
over-simplified
/oʊvərˈsɪmplɪˌfaɪd/
(adj). đơn giản hóa quá mức
vocab
flawed
/flɔd/
(adj). có khuyết điểm, sai sót
vocab
passion
/ˈpæʃən/
(noun). đam mê
vocab
explorer
/ɪkˈsplɔrər/
(noun). nhà thám hiểm
vocab
harsh
/hɑrʃ/
(adj). khắc nghiệt
vocab
shelter
/ˈʃɛltər/
(noun). nơi trú ẩn, nơi nương tựa
vocab
inhabitant
/ɪnˈhæbətənt/
(noun). cư dân, người cư trú
vocab
aim
/eɪm/
(verb). nhắm đến
vocab
radical
/ˈrædəkəl/
(adj). triệt để, cực đoan
vocab
theory
/ˈθɪri/
(noun). lý thuyết
vocab
voyage
/ˈvɔɪəʤ/
(noun). chuyến đi xa bằng đường biển
vocab
spectacular
/spɛkˈtækjələr/
(adj). ngoạn mục, hùng vĩ
vocab
disprove
/dɪˈspruv/
(verb). bác bỏ
vocab
discipline
/ˈdɪsəplən/
(noun). môn học
vocab
recreate
/ˈrɛkriˌeɪt/
(verb). tái tạo lại
vocab
discredit
/dɪˈskrɛdət/
(verb). mất uy tín, không tin tưởng
vocab