Từ Vựng Bài Nghe The Role Of Sleep In Humans And Animals
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Role Of Sleep In Humans And Animals được lấy từ cuốn Actual Test 2 - Test 12. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
biological
/ˌbaɪəˈlɑʤɪkəl/
(adj). thuộc sinh vật học
survive
/sərˈvaɪv/
(verb). sống sót
fatal
/ˈfeɪtəl/
(adj). làm chết người
predator
/ˈprɛdətər/
(noun). thú săn mồi sống
attack
/əˈtæk/
(noun). sự tấn công
reptile
/ˈrɛptaɪl/
(noun). bò sát
mammal
/ˈmæməl/
(noun). động vật có vú, loài thú
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). gặp; đụng độ với
marine
/məˈrin/
(adj). thuộc biển
balance
/ˈbæləns/
(verb). cân bằng, cân đối
float
/floʊt/
(verb). nổi
breathe
/brið/
(verb). thở
consciousness
/ˈkɑnʃəsnəs/
(noun). sự ý thức được
on edge
/ɑn ɛʤ/
(adv). bối rối; hốt hoảng
nap
/næp/
(noun). giấc ngủ chợp (thường là vào ban ngày)
migrate
/ˈmaɪˌgreɪt/
(verb). di trú (người, chim)
defense
/dɪˈfɛns/
(noun). sự phòng thủ
lie down
/laɪ daʊn/
(verb). sự ngả lưng chốc lát
muscle
/ˈmʌsəl/
(noun). cơ
bone
/boʊn/
(noun). xương
delicate
/ˈdɛləkət/
(adj). mảnh dẻ, dễ tổn thương
injure
/ˈɪnʤər/
(verb). làm tổn thương; làm hại
determine
/dəˈtɜrmən/
(verb). xác định
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). liên đới
sleep disorder
/slip dɪˈsɔrdər/
(noun). rối loạn giấc ngủ
organise
/ˈɔːgənaɪz/
(verb). tổ chức, thiết lập
file
/faɪl/
(verb). sắp đặt
bizarre
/bəˈzɑr/
(adj). lạ lùng
integrate
/ˈɪntəˌgreɪt/
(verb). hòa nhập, hội nhập, tích hợp
observe
/əbˈzɜrv/
(verb). quan sát
susceptibility
/səˌsɛptəˈbɪləti/
(noun). tính nhạy cảm, tính dễ tự ái
genetic
/ʤəˈnɛtɪk/
(adj). thuộc về gen
contribution
/ˌkɑntrəˈbjuʃən/
(noun). sự đóng góp