Từ Vựng Bài Nghe Theatre Studies Course
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Theatre Studies Course được lấy từ cuốn Cambridge 10 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). nhận diện
term
/tɜrm/
(noun). học kỳ
in-depth
/ɪn-dɛpθ/
(adj). một cách sâu sắc
analysis
/əˈnæləsəs/
(noun). bài phân tích
retire
/rɪˈtaɪr/
(verb). nghỉ hưu
visualise
/ˈvɪzjʊəlaɪz/
(verb). tưởng tượng, hình dung
patient
/ˈpeɪʃənt/
(noun). bệnh nhân
atmosphere
/ˈætməˌsfɪr/
(noun). không khí
curtain
/ˈkɜrtən/
(noun). tấm màn, tấm rèm
function
/ˈfʌŋkʃən/
(verb). hoạt động
frustrated
/ˈfrʌˌstreɪtəd/
(adj). nản lòng, nản chí
emerge
/ɪˈmɜrʤ/
(verb). xuất hiện, nổi lên
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). Cách tiếp cận
article
/ˈɑrtəkəl/
(noun). bài luận
shift
/ʃɪft/
(verb). thay đổi
relationship
/riˈleɪʃənˌʃɪp/
(noun). mối quan hệ
practical
/ˈpræktəkəl/
(adj). mang tính thực tế
rehearsal
/rɪˈhɜrsəl/
(noun). buổi tập dợt
scene
/sin/
(noun). cảnh phim/kịch
option
/ˈɑpʃən/
(noun). lựa chọn, tùy chọn
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). khuyến nghị
competitive
/kəmˈpɛtətɪv/
(adj). mang tính cạnh tranh
module
/ˈmɑʤul/
(noun). học phần
graduate
/ˈgræʤuɪt/
(verb). tốt nghiệp
fit
/fɪt/
(adj). phù hợp với
coordinator
/koʊˈɔrdəˌneɪtər/
(noun). điều phối viên
statement
/ˈsteɪtmənt/
(noun). bài báo cáo
mistake
/mɪsˈteɪk/
(noun). lỗi lầm
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). để ai tham gia vào
stay in touch
/steɪ ɪn tʌʧ/
(verb). giữ liên lạc
optional
/ˈɑpʃənəl/
(adj). không bắt buộc, tự chọn