Từ Vựng Bài Nghe Thorndyke's Builders
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Thorndyke's Builders được lấy từ cuốn Cambridge 10 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
take down
/teɪk daʊn/
(verb). ghi chú lại
van
/væn/
(noun). xe tải nhẹ, nhỏ
flat
/flæt/
(noun). căn hộ
park
/pɑrk/
(verb). đậu xe
postbox
/ˈpəʊst.bɒks/
(noun). thùng thư
itemised
/ˈaɪtəˌmaɪzd/
(adj). ghi thành từng nhóm
quote
/kwoʊt/
(noun). giá niêm yết
separately
/ˈsɛpərətli/
(adv). một cách tách biệt
urgently
/ˈɜrʤəntli/
(adv). một cách khẩn cấp
crack
/kræk/
(verb). bẻ, nứt ra, vỡ
presume
/prɪˈzum/
(verb). coi như là
greasy
/ˈgrisi/
(adj). dính mỡ
proper
/ˈprɑpər/
(adj). thích hợp
strip
/strɪp/
(verb). tháo dỡ
plaster
/ˈplæstər/
(verb). trát vữa, trát thạch cao
fence
/fɛns/
(noun). hàng rào
come round
/kʌm raʊnd/
(verb). ghé thăm (thường trong khoảng thời gian ngắn)
look over
/lʊk ˈoʊvər/
(verb). nhìn bao quát