Từ Vựng Bài Nghe Time In Darwin

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Time In Darwin được lấy từ cuốn Practice Test Plus 2 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Time In Darwin

atmosphere
/ˈætməˌsfɪr/
(noun). Không khí (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
vocab
cosmopolitan
/ˌkɑzməˈpɑlətən/
(adj). (thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới
vocab
laid back
/leɪd bæk/
(adj). thoải mái; không trịnh trọng
vocab
buzzy
/ˈbʌzi/
(adj). sôi nổi, tấp nập
vocab
remote
/rɪˈmoʊt/
(adj). Xa, xa xôi; hẻo lánh; biệt lập
vocab
expense
/ɪkˈspɛns/
(noun). Sự tiêu; phí tổn
vocab
destruction
/dɪˈstrʌkʃən/
(noun). Sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt
vocab
demolish
/dɪˈmɑlɪʃ/
(verb). Phá huỷ; đánh đổ
vocab
make room for
/meɪk rum fɔr/
(verb). nhường chỗ cho
vocab
cyclone
/sɪˈkloʊn/
(noun). Lốc, gió xoáy
vocab
altar
/ˈɔltər/
(noun). Bàn thờ, bệ thờ, án thờ
vocab
religious
/rɪˈlɪʤəs/
(adj). thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành
vocab
humid
/ˈhjuməd/
(adj). Ẩm, ẩm ướt
vocab
restricted
/riˈstrɪktəd/
(adj). Bị hạn chế, có giới hạn
vocab
sting
/stɪŋ/
(verb). Châm, chích, đốt
vocab
put sb off.
/pʊt sb ɔf./
(verb). làm ai đó mất hứng, không vui
vocab
tide
/taɪd/
(noun). Triều, thuỷ triều; con nước, nước thủy triều
vocab
botanic
/bəˈtænɪk/
(noun). (thuộc) thực vật học
vocab
creature
/ˈkriʧər/
(noun). Sinh vật, loài vật
vocab
nasty
/ˈnæsti/
(adj). Bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn
vocab
better off
/ˈbɛtər ɔf/
(adj). tốt hơn là ngừng
vocab