Từ Vựng Bài Nghe Time Perspectives

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Time Perspectives được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Time Perspectives

failure
/ˈfeɪljər/
(noun). sự thất bại
vocab
nostalgia
/nɔˈstælʤə/
(noun). sự nhớ quá khứ, sự luyến tiếc
vocab
fancy
/ˈfænsi/
(verb). thích làm gì đó
vocab
regret
/rəˈgrɛt/
(noun). sự hối hận
vocab
seek
/sik/
(verb). tìm kiếm
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh né
vocab
motto
/ˈmɑtoʊ/
(noun). châm ngôn
vocab
govern
/ˈgʌvərn/
(verb). quy định, quản lý, chi phối
vocab
circumstance
/ˈsɜrkəmˌstæns/
(noun). hoàn cảnh, tình huống
vocab
poverty
/ˈpɑvərti/
(noun). sự nghèo khổ
vocab
prohibit
/proʊˈhɪbət/
(verb). ngăn cản, cấm đoán
vocab
temptation
/tɛmˈteɪʃən/
(noun). cám dỗ, sự dụ dỗ
vocab
resist
/rɪˈzɪst/
(verb). chống lại
vocab
judgement
/ˈʤʌʤmənt/
(noun). sự phán xét
vocab
initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). đầu tiên
vocab
demand
/dɪˈmænd/
(noun). nhu cầu
vocab
intelligent
/ɪnˈtɛləʤənt/
(adj). thông minh
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). bằng chứng
vocab
drop out (of school)
/drɑp aʊt/
(verb). bỏ học
vocab
detrimental
/ˌdɛtrəˈmɛntəl/
(adj). gây hại, có hại
vocab
insist
/ɪnˈsɪst/
(verb). khăng khăng đòi, nhấn mạnh điều gì đó
vocab
persistent >> persistently (adv)
/pərˈsɪstənt/
(adj). kiên trì
vocab
virtuous
/ˈvɜrʧuəs/
(adj). đạo đức, đúng đắn
vocab
careless
/ˈkɛrləs/
(adj). cẩu thả, bất cần
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). xác minh, nhận diện
vocab
vital
/ˈvaɪtəl/
(adj). quan trọng
vocab
personality
/ˌpɜrsəˈnælɪti/
(noun). tính cách
vocab
distinction
/dɪˈstɪŋkʃən/
(noun). sự khác biệt
vocab
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). quan điểm, góc nhìn
vocab
conflict
/ˈkɑnflɪkt/
(noun). mâu thuẫn
vocab
cooperation
/koʊˌɑpəˈreɪʃən/
(noun). sự hợp tác
vocab
consequence
/ˈkɑnsəkwəns/
(noun). hậu quả
vocab
fate
/feɪt/
(noun). số mệnh
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra, cho biết
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmɛntəl/
(adj). cơ bản
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận
vocab