Từ Vựng Bài Nghe Tutor About An IT Project
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Tutor About An IT Project được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
improvement
/ɪmˈpruvmənt/
(noun). sự cải thiện, quá trình cải thiện
database
/ˈdeɪtəˌbeɪs/
(noun). cơ sở dữ liệu
straightforward
/ˈstreɪtˈfɔrwərd/
(adj). dễ hiểu, không lòng vòng
evaluate
/ɪˈvæljuˌeɪt/
(verb). định giá, đánh giá
catalogue
/ˈkætəˌlɔg/
(noun). bản liệt kê mục
competitiveness
/kəmˈpɛtɪtɪvnɪs/
(noun). tính cạnh tranh
it's a pity
/ɪts ə ˈpɪti/
(noun). đáng thất vọng
payroll
/ˈpeɪˌroʊl/
(noun). hệ thống tính lương, bảng lương
manual
/ˈmænjuəl/
(adj). làm bằng tay, thủ công
accounting
/əˈkaʊntɪŋ/
(noun). kế toán
electronically
/ɪˌlɛkˈtrɑnɪkəli/
(adv). một cách điện tử
transfer
/trænˈsfər/
(verb). chuyển sang
automatically
/ˌɔtəˈmætɪkli/
(adv). một cách tự động
inventory
/ˌɪnvənˈtɔri/
(noun). nhà kho chứa hàng
inaccurate
/ɪˈnækjərət/
(adj). không chính xác
internal
/ɪnˈtɜrnəl/
(adj). nội bộ
swipe card
/swaɪp kɑrd/
(noun). thẻ quẹt
assessment
/əˈsɛsmənt/
(noun). sự đánh giá
customer service
/ˈkʌstəmər ˈsɜrvəs/
(noun). bộ phận chăm sóc khách hàng
systematic
/ˌsɪstəˈmætɪk/
(adj). có hệ thống
premise
/ˈprɛmɪs/
(noun). nhà cửa, cơ ngơi
incur
/ɪnˈkɜr/
(verb). chịu, gánh
observation
/ˌɑbzərˈveɪʃən/
(noun). sự quan sát
elect
/ɪˈlɛkt/
(verb). bầu ra
overload
/ˌoʊvərˈloʊd/
(verb). quá tải
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp, lên kế hoạch
queue
/kju/
(noun). hàng (người, xe…) xếp nối đuôi nhau chờ