Từ Vựng Bài Nghe Waste Sorting, Collection, And Disposal

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Waste Sorting, Collection, And Disposal được lấy từ cuốn Actual Test 1 - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Waste Sorting, Collection, And Disposal

sorted
/ˈsɔrtɪd/
(adj). đã được phân loại
vocab
sturdy
/ˈstɜrdi/
(adj). cứng cáp, vững chắc
vocab
material
/məˈtɪriəl/
(noun). vật liệu
vocab
seep
/sip/
(verb). lọt ra, thấm ra
vocab
puncture
/ˈpʌŋkʧər/
(verb). đâm thủng
vocab
sit out
/sɪt aʊt/
(verb). đợi tới hết buổi
vocab
curb
/kɜrb/
(noun). vỉa hè, lề đường
vocab
waterproof
/ˈwɔtərˌpruf/
(adj). chống nước, kháng nước
vocab
fill up
/fɪl ʌp/
(verb). làm đầy
vocab
commercial waste
/kəˈmɜrʃəl weɪst/
(adj). chất thải thương mại
vocab
majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). phần lớn
vocab
sign
/saɪn/
(noun). biển báo hiệu, biển chỉ dẫn
vocab
overfill
/ˈoʊvərˌfɪl/
(verb). làm đầy tràn
vocab
heavy metal
/ˈhɛvi ˈmɛtəl/
(noun). kim loại nặng (chì, thủy ngân, ...)
vocab
dispose of
/dɪˈspoʊz ʌv/
(verb). vứt bỏ
vocab
harmful
/ˈhɑrmfəl/
(adj). có hại
vocab
exacerbate
/ɪgˈzæsərˌbeɪt/
(verb). làm gì đó xấu hơn, tệ hơn
vocab
guideline
/ˈgaɪˌdlaɪn/
(noun). sự chỉ dẫn
vocab
garbage
/ˈgɑrbɪʤ/
(noun). rác thải
vocab
plastic bag
/ˈplæstɪk bæg/
(noun). túi nilon
vocab
abominable
/əˈbɑmənəbəl/
(adj). ghê gớm, kinh tởm
vocab
plant
/plænt/
(noun). máy móc, thiết bị
vocab
build up
/bɪld ʌp/
(verb). tăng lên
vocab
fund
/fʌnd/
(verb). gây quỹ
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
household
/ˈhaʊsˌhoʊld/
(noun). hộ gia đình
vocab
imagine
/ɪˈmæʤən/
(verb). hình dung, tưởng tượng
vocab
recyclable
/riˈsaɪkləbəl/
(adj). có thể tái chế
vocab
transport
/ˈtrænspɔrt/
(verb). vận chuyển
vocab
separate
/ˈsɛprət/
(verb). tách ra
vocab
discard
/dɪˈskɑrd/
(verb). bỏ, loại bỏ, vứt
vocab