Từ Vựng Bài Nghe Work Experience For Veterinary Science Students
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Work Experience For Veterinary Science Students được lấy từ cuốn Cambridge 17 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
arrange
/əˈreɪndʒ/
(verb). sắp xếp
experience
/ɪkˈspɪriəns/
(noun). kinh nghiệm
placement
/ˈpleɪsmənt/
(noun). sự sắp xếp
livestock
/ˈlaɪvstɑːk/
(noun). gia súc
deliver
/dɪˈlɪvər/
(verb). chuyển
straightforward
/ˌstreɪtˈfɔːrwərd/
(adj). đơn giản
breed
/briːd/
(noun). giống vật nuôi
breed
/briːd/
(verb). nuôi
vet
/vet/
(noun). bác sĩ thú y
seek
/siːk/
(verb). tìm kiếm
routine
/ruːˈtiːn/
(noun). nhật trình
overpriced
/ˌəʊvərˈpraɪst/
(adj). đắt tiền
consumption
/kənˈsʌmpʃn/
(noun). tiêu thụ
pour
/pɔːr/
(verb). đổ
lot
/lɑːt/
(noun). lô
operation
/ˌɑːpəˈreɪʃn/
(noun). vận hành
stuff
/stʌf/
(noun). thứ/ vật
reckon
/ˈrekən/
(verb). nghĩ rằng
module
/ˈmɑːdʒuːl/
(noun). phần
comment
/ˈkɑːment/
(noun). bình luận
terminology
/ˌtɜːrmɪˈnɑːlədʒi/
(noun). thuật ngữ
contaminate
/kənˈtæmɪneɪt/
(verb). lầm ô nhễm
comparison
/kəmˈpærɪsn/
(noun). sự so sánh
terrible
/ˈterəbl/
(adj). tồi tệ
disease
/dɪˈziːz/
(noun). bệnh
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
eradicate
/ɪˈrædɪkeɪt/
(verb). loại trừ
dissertation
/ˌdɪsərˈteɪʃn/
(noun). bài luận văn
wildlife
/ˈwaɪldlaɪf/
(noun). động vật hoang dã
medication
/ˌmedɪˈkeɪʃn/
(noun). thuốc men