Từ Vựng Bài Nghe Working at Milo's Restaurants
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Working at Milo's Restaurants được lấy từ cuốn Cambridge 18 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
vacancy
/ˈveɪkənsi/
(noun). vị trí còn trống
at the moment
/æt ðə ˈmoʊmənt/
(preposition). ngay bây giờ
company
/ˈkʌmpəni/
(noun). công ty
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
look after
/lʊk ˈæftər/
(verb). chăm sóc
staff
/stæf/
(noun). nhân viên
training
/ˈtreɪnɪŋ/
(noun). đào tạo
uniform
/ˈjunəˌfɔrm/
(noun). đồng phục
T-shirt
/ti-ʃɜrt/
(noun). Áo thun
trousers
/ˈtraʊzərz/
(noun). quần dài
discount
/dɪˈskaʊnt/
(noun). khuyến mãi
guess
/ɡɛs/
(verb). đoán
city center
/ˈsɪti ˈsɛntər/
(noun). Trung tâm thành phố
midnight
/ˈmɪdˌnaɪt/
(noun). nửa đêm
taxi
/ˈtæksi/
(noun). xe tắc xi
late shift
/leɪt ʃɪft/
(noun). ca muộn
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
requirement
/rɪˈkwaɪrmənt/
(noun). yêu cầu
dynamic
/daɪˈnæmɪk/
(adj). năng động
get on
/ɡɛt ɑn/
(verb). leo lên
demanding
/dɪˈmændɪŋ/
(adj). đòi hỏi
level
/ˈlɛvəl/
(noun). mức độ
standard
/ˈstændərd/
(noun). tiêu chuẩn
service
/ˈsɜrvəs/
(noun). dịch vụ
environment
/ɪnˈvaɪrənmənt/
(noun). môi trường
communication skill
/kəmˌjunəˈkeɪʃən skɪl/
(noun). kĩ năng giao tiếp
certificate
/sərˈtɪfɪkət/
(noun). giấy chứng nhận
qualification
/ˌkwɑləfəˈkeɪʃən/
(noun). trình độ chuyên môn
breakfast supervisor
/ˈbrɛkfəst ˈsupərˌvaɪzər/
(noun). giám sát bữa ăn sáng
responsibility
/rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/
(noun). trách nhiệm
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên quan
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). thủ tục
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(noun). thiết bị
follow
/ˈfɑloʊ/
(verb). theo
salary
/ˈsæləri/
(noun). lương
junior chef
/ˈʤunjər ʃɛf/
(noun). đầu bếp mới
sous chef
/suz ʃɛf/
(noun). bếp phó
senior
/ˈsinjər/
(adj). có vị trí cao
stock
/stɑk/
(noun). đồ dự trữ
sort out
/sɔrt aʊt/
(verb). chọn ra
delivery
/dɪˈlɪvəri/
(noun). giao hàng
hour
/ˈaʊər/
(noun). thời gian làm việc
every four week
/ˈɛvəri fɔr wik/
(preposition). bốn tuần một lần
once a month
/wʌns ə mʌnθ/
(preposition). mỗi tháng một lần