Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 1 - Listening Test 1
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 1 - Listening Test 1 được lấy từ cuốn Actual Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Moving Company Service Report
triple
/ˈtrɪpl/
(adj). nhân ba lần (x3)
temporarily
/ˌtɛmpəˈrɛrəli/
(adv). tạm thời
packing
/ˈpækɪŋ/
(noun). việc đóng đồ, đóng hành lý
charge
/ʧɑrʤ/
(noun). phí
promise
/ˈprɑməs/
(verb). hứa
landlord
/ˈlænˌdlɔrd/
(noun). chủ nhà
storage
/ˈstɔrəʤ/
(noun). kho
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). đồ nội thất
package
/ˈpækəʤ/
(noun). gói hàng, gói
emergency
/ɪˈmɜrʤənsi/
(noun). khẩn cấp
cutlery
/ˈkʌtləri/
(noun). dao kéo, thìa
kettle
/ˈkɛtəl/
(noun). ấm nước
antique
/ænˈtik/
(adj). đồ cổ
notice
/ˈnoʊtəs/
(verb). chú ý
confused
/kənˈfjuzd/
(adj). bối rối
relocate
/riˈloʊkeɪt/
(verb). tái định cư
schedule
/ˈskɛʤʊl/
(verb). lên thời khóa biểu, hẹn giờ, sắp xếp
luggage
/ˈlʌgəʤ/
(noun). hành lý
📓 Section 2: Annual Wullaballoo Conference
lecture
/ˈlɛkʧə/
(noun). bài giảng, bài thuyết trình
lecturer
/ˈlɛkʧərə/
(noun). giảng viên
expert
/ˈɛkspɜːt/
(noun). chuyên gia
stimulating
/ˈstɪmjʊleɪtɪŋ/
(adj). thú vị, hào hứng
urge
/ɜːʤ/
(verb). đề xuất, thúc giục
stroll
/strəʊl/
(verb). đi dạo
lift
/lɪft/
(noun). thang máy
flight of stairs
/flaɪt ɒv steəz/
(noun). cầu thang bộ trong một tầng
reception
/rɪˈsɛpʃən/
(noun). tiệc chiêu đãi
wrap up
/ræp ʌp/
(verb). kết thúc
flock
/flɒk/
(verb). tụ tập, quây quần
lounge
/laʊnʤ/
(noun). phòng chờ, phòng giải lao
foyer
/ˈfɔɪeɪ/
(noun). sảnh chính
delegate
/ˈdɛlɪgɪt/
(noun). đại biểu
guest
/gɛst/
(noun). khách
steak
/steɪk/
(noun). bít tết
barbecue
/ˈbɑːbɪkjuː/
(noun). thịt nướng
entrance fee
/ˈɛntrəns fiː/
(noun). phí tham dự
unlimited
/ʌnˈlɪmɪtɪd/
(adj). không giới hạn
conference
/ˈkɒnfərəns/
(noun). hội thảo
programme
/ˈprəʊgræm/
(noun). chương trình
crowd
/kraʊd/
(noun). đám đông
weary
/ˈwɪəri/
(adj). mệt mỏi
skip
/skɪp/
(verb). bỏ qua
refreshment
/rɪˈfrɛʃmənt/
(noun). đồ giải khát
be fond of
/biː fɒnd ɒv/
(verb). thích
in advance
/ɪn ədˈvɑːns/
(adv). trước
remark
/ˈrɪˈmɑːk/
(noun). lời phê bình, bình luận
mingle
/ˈmɪŋgl/
(verb). hòa vào đám đông, nói chuyện xã giao
specialty
/ˈspɛʃəlti/
(noun). đặc sản, món ăn đặc trưng
forgetful
/fəˈgɛtfʊl/
(adj). lơ đãng, hay quên
📓 Section 3: General Course Details
defining
/dɪˈfaɪnɪŋ/
(adj). mang tính xác định, thể hiện rõ nhất tính chất của cái gì đó
proficiency
/prəˈfɪʃənsi/
(noun). sự thông thạo
compulsory
/kəmˈpʌlsəri/
(adj). bắt buộc
requirement
/rɪˈkwaɪrmənt/
(noun). yêu cầu
flexible
/ˈflɛksəbəl/
(adj). linh hoạt
full-time
/fʊl-taɪm/
(adj). toàn thời gian
freshman
/ˈfrɛʃmən/
(noun). sinh viên năm nhất
off-campus
/ɔf-ˈkæmpəs/
(adj). ngoài khuôn viên trường
laboratory
/ˈlæbrəˌtɔri/
(noun). phòng thí nghiệm
detective
/dɪˈtɛktɪv/
(noun). thám tử, điều tra viên
experimental
/ɪkˌspɛrɪˈmɛntəl/
(adj). mang tính thí nghiệm, dùng để thí nghiệm
damaged
/ˈdæməʤd/
(adj). bị hư hại
med school
/mɛd skul/
(noun). trường y
be under construction
/bi ˈʌndər kənˈstrʌkʃən/
(adj). đang được xây dựng
enrolment
/ɛnˈroʊlmənt/
(noun). việc đăng kí môn học
worthwhile
/ˈwɜrˈθwaɪl/
(adj). đáng giá, đáng thời gian
sophomore
/ˈsɑfˌmɔr/
(adj). năm hai, sinh viên/học sinh năm hai
put off
/pʊt ɔf/
(verb). dời lại, hoãn lại
balance
/ˈbæləns/
(verb). cân bằng
theory-based
/ˈθɪri-beɪst/
(adj). mang tính lý thuyết
complain
/kəmˈpleɪn/
(verb). than phiền
department
/dɪˈpɑrtmənt/
(noun). khoa
allowance
/əˈlaʊəns/
(noun). khoản tiền dành cho việc gì đó
strict
/strɪkt/
(adj). nghiêm khắc, nghiêm ngặt
major
/ˈmeɪʤər/
(noun). chuyên ngành
well-rounded
/wɛl-ˈraʊndəd/
(adj). toàn diện
veterinarian
/ˌvɛtrəˈnɛriən/
(noun). bác sĩ thú y
definitely
/ˈdɛfənətli/
(adj). tất nhiên
statistics
/stəˈtɪstɪks/
(noun). môn xác suất thống kê
📓 Section 4: How To Choose Flooring Materials
flooring
/ˈflɔrɪŋ/
(noun). vật liệu lát sàn nhà, làm sàn nhà
artificial
/ˌɑrtəˈfɪʃəl/
(adj). nhân tạo
mixed blessing
/mɪkst ˈblɛsɪŋ/
(noun). một thứ vừa có lợi vừa có hại
undergo
/ˌʌndərˈgoʊ/
(verb). đi qua, trải qua
for all intents and purposes
/fɔr ɔl ɪnˈtɛnts ænd ˈpɜrpəsəz/
(adv). almost completely, almost totally
alike
/əˈlaɪk/
(adj). giống nhau
lumber
/ˈlʌmbər/
(noun). gỗ
quarry
/ˈkwɔri/
(verb). khai thác đá
seasoned
/ˈsizənd/
(adj). (gỗ) đã để khô, thích hợp để được sử dụng
polish
/ˈpɑlɪʃ/
(verb). đánh bóng
installation
/ˌɪnstəˈleɪʃən/
(noun). việc lắp đặt, cài đặt
aesthetics
/ɛˈsθɛtɪks/
(noun). vẻ đẹp, mặt thẩm mỹ, giá trị thẩm mỹ
layout
/ˈleɪˌaʊt/
(noun). bố cục
property
/ˈprɑpərti/
(noun). đặc tính, đặc điểm
mood
/mud/
(noun). không khí, tâm trạng
texture
/ˈtɛksʧər/
(noun). kết cấu, cách cấu tạo
grain pattern
/greɪn ˈpætərn/
(noun). hoạ tiết thớ gỗ, vòng gỗ
formula
/ˈfɔrmjələ/
(noun). công thức
subjective
/səbˈʤɛktɪv/
(adj). mang tính chủ quan, thiếu khách quan
ambiguous
/æmˈbɪgjuəs/
(adj). đa nghĩa, không rõ ràng
verbal
/ˈvɜrbəl/
(adj). bằng từ ngữ, bằng miệng
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). mô tả
approximately
/əˈprɑksəmətli/
(adv). khoảng, xấp xỉ
surface
/ˈsɜrfəs/
(noun). bề mặt
reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). phản chiếu
absorb
/əbˈzɔrb/
(verb). hấp thụ, hút vào
dense
/dɛns/
(adj). đặc
velvet
/ˈvɛlvət/
(noun). vải nhung
warp
/wɔrp/
(verb). bị biến dạng, bị giảm chất lượng
ubiquitous
/juˈbɪkwɪtəs/
(adj). thường thấy, có ở khắp nơi
contrast
/ˈkɑntræst/
(noun). độ tương phản, sự tương phản
consult
/kənˈsʌlt/
(verb). trao đổi, nhờ sự cố vấn của ai đó
enhance
/ɛnˈhæns/
(verb). cải thiện, làm trở nên tốt hơn
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). bảo quản
creation
/kriˈeɪʃən/
(noun). quá trình tạo ra, sự tạo ra
rule of thumb
/rul ʌv θʌm/
(noun). phương pháp đo lường hay đánh giá cái gì đó dựa trên kinh nghiệm chứ không dựa trên sự chính xác