Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 2 - Listening Test 8

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 2 - Listening Test 8 được lấy từ cuốn Actual Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 2 - Listening Test 8

📓 Section 1: Phone Interview

position
/pəˈzɪʃən/
(noun). chỗ làm, việc làm
vocab
lifeguard
/ˈlaɪfˌgɑrd/
(noun). người cứu đắm (ở bể bơi, bãi biển)
vocab
application
/ˌæpləˈkeɪʃən/
(noun). đơn xin
vocab
availability
/əˌveɪləˈbɪləti/
(noun). sự rảnh rỗi
vocab
waiter
/ˈweɪtər/
(noun). người bồi bàn
vocab
coach
/koʊʧ/
(noun). huấn luyện viên
vocab
relevant
/ˈrɛləvənt/
(adj). có liên quan
vocab
certify
/ˈsɜrtəˌfaɪ/
(verb). chứng nhận; cấp chứng nhận
vocab
expire
/ɪkˈspaɪr/
(verb). hết hạn hiệu lực
vocab
regardless
/rəˈgɑrdləs/
(adv). không để ý
vocab
shift
/ʃɪft/
(noun). ca làm việc
vocab
curiosity
/ˌkjʊriˈɑsəti/
(noun). sự tò mò
vocab

📓 Section 2: Free Class About Safety Around Campus

attendance
/əˈtɛndəns/
(noun). sự có mặt
vocab
union
/ˈjunjən/
(noun). hiệp hội
vocab
prevalent
/ˈprɛvələnt/
(adj). phổ biến, thịnh hành
vocab
violence
/ˈvaɪələns/
(noun). bạo lực
vocab
theft
/θɛft/
(noun). sự trộm cắp
vocab
nature
/ˈneɪʧər/
(noun). bản chất
vocab
exaggerated
/ɪgˈzæʤəˌreɪtəd/
(adj). cường điệu, phóng đại
vocab
farfetched
/ˈfɑrˈfɛʧt/
(adj). khó tin
vocab
factual
/ˈfækʧuəl/
(adj). căn cứ trên sự kiện
vocab
rational
/ˈræʃənəl/
(adj). có lý trí
vocab
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). để hết tâm trí vào
vocab
conspicuous
/kənˈspɪkjuəs/
(adj). dễ thấy, dễ nhận ra
vocab
mug
/mʌg/
(verb). trấn lột
vocab
resist
/rɪˈzɪst/
(verb). chống lại, kháng cự
vocab
compliant
/kəmˈplaɪənt/
(noun). tuân thủ
vocab
incident
/ˈɪnsədənt/
(noun). sự cố
vocab
amidst
/əˈmɪdst/
(preposition). ở giữa, bị vây quanh bởi
vocab
prepare
/priˈpɛr/
(verb). chuẩn bị
vocab
precaution
/priˈkɔʃən/
(noun). sự đề phòng
vocab
suspicious
/səˈspɪʃəs/
(adj). khả nghi, đáng nghi
vocab
prime
/praɪm/
(adj). hàng đầu, tiêu biểu
vocab
thief
/θif/
(noun). ăn cướp
vocab
direction
/dəˈrɛkʃən/
(noun). phương hướng
vocab
coworker
/ˈkoʊˈwɜrkər/
(noun). đồng nghiệp
vocab
advise against
/ædˈvaɪz əˈgɛnst/
(verb). khuyên không nên làm gì
vocab
offensive
/əˈfɛnsɪv/
(adj). mang tính tấn công, công kích
vocab
disarm
/dɪˈsɑrm/
(verb). tước vũ khí
vocab
fight of
/faɪt ʌv/
(verb). đánh trả lại
vocab
self-defense
/sɛlf-dɪˈfɛns/
(noun). sự tự vệ
vocab
be aware of
/bi əˈwɛr ʌv/
(adj). nhận thức, nhận biết thấy
vocab
barrier
/ˈbæriər/
(noun). hàng rào, chướng ngại vật
vocab
keep out
/kip aʊt/
(verb). không cho vào, không cho phép, tránh khỏi
vocab
victim
/ˈvɪktəm/
(noun). nạn nhân
vocab
secure
/sɪˈkjʊr/
(verb). bảo vệ, giữ an ninh
vocab

📓 Section 3: Football Research

guideline
/ˈgaɪˌdlaɪn/
(noun). sự chỉ dẫn
vocab
handout
/ˈhænˌdaʊt/
(noun). bài tập phô tô được phát bởi giáo viên
vocab
due
/du/
(adj). đến hạn phải nộp
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chính
vocab
requirement
/rɪˈkwaɪrmənt/
(noun). yêu cầu, điều kiện tất yếu
vocab
permanent
/ˈpɜrmənənt/
(adj). vĩnh viễn, cố định
vocab
record
/ˈrɛkərd/
(noun). hồ sơ, thành tích
vocab
place
/pleɪs/
(verb). đặt vào
vocab
head coach
/hɛd koʊʧ/
(noun). huấn luyện viên trưởng
vocab
recording
/rəˈkɔrdɪŋ/
(noun). đoạn thu âm
vocab
background noise
/ˈbækˌgraʊnd nɔɪz/
(noun). âm thanh từ môi trường
vocab
tough
/tʌf/
(adj). khó khăn
vocab
discern
/dɪˈsɜrn/
(verb). nhận thức, thấy rõ
vocab
interview
/ˈɪntərˌvju/
(verb). phỏng vấn
vocab
shape
/ʃeɪp/
(verb). định hướng; quyết định bản chất
vocab
pass on
/pæs ɑn/
(verb). truyền đi
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). phức tạp
vocab
oral
/ˈɔrəl/
(adj). bằng miệng
vocab
simplify
/ˈsɪmpləˌfaɪ/
(verb). làm đơn giản
vocab
struggle
/ˈstrʌgəl/
(verb). vật lộn với
vocab
ramble
/ˈræmbəl/
(verb). nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết không có mạch lạc, nói lan man
vocab
spotty
/ˈspɑti/
(adj). bất thường, dở ở một phần nào đó
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra
vocab
consistently
/kənˈsɪstəntli/
(adv). ổn định, một cách không đổi
vocab
inexplicit
/ˌɪnɪksˈplɪsɪt/
(adj). mơ hồ, không rõ ràng
vocab
statistic
/stəˈtɪstɪk/
(noun). số liệu, thống kê
vocab

📓 Section 4: Giving A Speech

daunting
/ˈdɔntɪŋ/
(adj). làm sợ hãi, làm nản lòng
vocab
cringe
/krɪnʤ/
(noun). khúm núm
vocab
nervous
/ˈnɜrvəs/
(adj). sợ sệt rụt rè
vocab
genuinely
/ˈʤɛnjəwənli/
(adv). một cách chân thực
vocab
terrified
/ˈtɛrəˌfaɪd/
(adj). khiếp sợ
vocab
residence
/ˈrɛzɪdəns/
(noun). sự ở, sự cư trú
vocab
speech
/spiʧ/
(noun). sự phát biểu
vocab
compost bin
/ˈkɑmpoʊst bɪn/
(noun). thùng ủ
vocab
graduation
/ˌgræʤuˈeɪʃən/
(noun). sự tốt nghiệp đại học
vocab
crowd
/kraʊd/
(noun). đám đông
vocab
confidence
/ˈkɑnfədəns/
(noun). sự tự tin
vocab
audience
/ˈɑdiəns/
(noun). khán giả
vocab
structure
/ˈstrʌkʧər/
(verb). cấu tạo; xếp đặt; tổ chức; hoạch định
vocab
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). bảo đảm
vocab
the rest
/ðə rɛst/
(noun). phần còn lại; cái còn lại
vocab
presence
/ˈprɛzəns/
(noun). sự có mặt
vocab
command
/kəˈmænd/
(verb). điều khiển
vocab
proceed
/prəˈsid/
(verb). tiếp tục
vocab
undivided
/ˌʌndəˈvaɪdɪd/
(adj). hoàn toàn
vocab
charisma
/kəˈrɪzmə/
(noun). sức thu hút của một người với người khác
vocab
orator
/ˈɔrətər/
(noun). người giỏi diễn thuyết trước đám đông
vocab
engage
/ɛnˈgeɪʤ/
(verb). tham gia cùng, tham gia vào
vocab
forgettable
/fɔrˈgɛtəbəl/
(adj). đáng quên
vocab
eye contact
/aɪ ˈkɑnˌtækt/
(noun). tương tác bằng mắt
vocab
express
/ɪkˈsprɛs/
(verb). thể hiện ra, truyền tải
vocab
suddenly
/ˈsʌdənli/
(adv). một cách bất ngờ
vocab
sufficient
/səˈfɪʃənt/
(adj). đủ
vocab
job sb's memory
/ʤɑb ˈsʌmˌbɑdiz ˈmɛməri/
(verb). làm ai nhớ tới gì đó
vocab
come across
/kʌm əˈkrɔs/
(verb). làm rõ ý tưởng
vocab
abrupt
/əˈbrʌpt/
(adj). bất ngờ, đột ngột gây khó chịu
vocab
transition
/trænˈzɪʃən/
(noun). sự chuyển tiếp, sự chuyển đổi
vocab
beforehand
/bɪˈfɔrˌhænd/
(adv). trước (trong bài nghĩa là nhớ canh thời gian trước)
vocab
deliver (a speech)
/dɪˈlɪvər (ə spiʧ)/
(verb). đọc diễn văn
vocab
inspire
/ɪnˈspaɪr/
(verb). truyền cảm hứng
vocab
script
/skrɪpt/
(noun). kịch bản
vocab