Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 17 - Listening Test 3

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 17 - Listening Test 3 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 17. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 17 - Listening Test 3

📓 Section 1: Advice on surfing holidays

surfing
/ˈsɜːfɪŋ/
(noun). lướt ván
vocab
ability
/əˈbɪlɪti/
(noun). khả năng
vocab
physically
/ˈfɪzɪkəli/
(adv). về mặt thể chất
vocab
demanding
/dɪˈmɑːndɪŋ/
(adj). đòi hỏi
vocab
fit
/fɪt/
(adj). cân đối
vocab
tire
/ˈtaɪə/
(verb). mệt mỏi
vocab
campsite
/ˈkæmpsaɪt/
(noun). khu cắm trại
vocab
cliff
/klɪf/
(noun). vách đá
vocab
well-known
/wɛl-nəʊn/
(adj). nổi tiếng
vocab
run
/rʌn/
(verb). hoạt động
vocab
tire out
/ˈtaɪəd aʊt/
(verb). mệt mỏi
vocab
last
/lɑːst/
(verb). kéo dài
vocab
kayak
/ˈkaɪæk/
(noun). xuồng kayak
vocab
have a look
/hæv ə lʊk/
(verb). nhìn thử
vocab
bay
/beɪ/
(noun). vịnh
vocab
practically
/pratically/
(adv). gần như
vocab
appeal
/əˈpiːl/
(noun). sự hấp dẫn
vocab
approximately
/əˈprɒksɪmɪtli/
(adv). khoảng
vocab
average
/ˈævərɪʤ/
(adj). trung bình
vocab
wetsuit
/ˈwɛtsjuːt/
(noun). bộ đồ lặn
vocab
board
/bɔːd/
(noun). ván (lướt)
vocab
boots
/buːts/
(noun). bốt
vocab
warmth
/wɔːmθ/
(noun). sự ấm áp
vocab

📓 Section 2: Childcare Service

extended
/ɪksˈtɛndɪd/
(adj). mở rộng
vocab
pupil
/ˈpjuːpl/
(noun). Học sinh
vocab
childcare
/ˈʧaɪldˌkeə/
(noun). chăm sóc trẻ em
vocab
invaluable
/ɪnˈvæljʊəbl/
(adj). vô giá
vocab
insured
/ɪnˈʃʊəd/
(adj). được bảo hiểm
vocab
rarely
/ˈreəli/
(adv). ít khi
vocab
expect
/ɪksˈpɛkt/
(verb). chờ đợi
vocab
session
/ˈsɛʃən/
(noun). buổi
vocab
register
/ˈrɛʤɪstə/
(verb). Đăng ký
vocab
come a long way
/kʌm ə lɒŋ weɪ/
(verb). đi một chặng đường dài
vocab
regularly
/ˈrɛgjʊləli/
(adv). thường xuyên
vocab
good value
/gʊd ˈvæljuː/
(noun). giá trị tốt
vocab
run
/rʌn/
(verb). hoạt động
vocab
snack
/snæk/
(noun). bữa ăn nhẹ
vocab
substantial
/səbˈstænʃəl/
(adj). đáng kể
vocab
allergy
/ˈæləʤi/
(noun). dị ứng
vocab
proper
/ˈprɒpə/
(adj). thích hợp
vocab
casserole
/ˈkæsərəʊl/
(noun). soong
vocab
suitable
/ˈsjuːtəbl/
(adj). thích hợp
vocab
alternative
/ɔːlˈtɜːnətɪv/
(adj). thay thế
vocab
entertain
/ˌɛntəˈteɪn/
(adj). giải trí
vocab
term-time
/ˈtɜːmtaɪm/
(adj). trong năm học
vocab
insurance
/ɪnˈʃʊərəns/
(noun). bảo hiểm
vocab
arrangement
/əˈreɪnʤmənt/
(noun). sự sắp xếp
vocab
specialist
/ˈspɛʃəlɪst/
(noun). chuyên gia
vocab
extra
/ˈɛkstrə/
(adj). thêm
vocab
charge
/ʧɑːʤ/
(noun). phií
vocab
worth
/wɜːθ/
(adj). đáng giá
vocab
folk
/fəʊk/
(adj). dân gian
vocab
parental
/pəˈrɛntl/
(adj). cha mẹ
vocab
instrument
/ˈɪnstrʊmənt/
(noun). nhạc cụ
vocab
delighted
/dɪˈlaɪtɪd/
(adj). vui mừng
vocab
keen on
/kiːn ɒn/
(verb). ham mê
vocab
mess
/mɛs/
(noun). sự lộn xộn
vocab
give in
/gɪv ɪn/
(verb). nhượng bộ
vocab
restrict
/rɪsˈtrɪkt/
(verb). hạn chế
vocab

📓 Section 3: Holly's Work Placement Tutorial

placement
/ˈpleɪsmənt/
(noun). vị trí
vocab
indoor
/ˈɪndɔː/
(adj). trong nhà
vocab
appeal
/əˈpiːl/
(noun). bắt mắt
vocab
safety
/ˈseɪfti/
(noun). sự an toàn
vocab
concern
/kənˈsɜːn/
(noun). bận tâm
vocab
damage
/ˈdæmɪʤ/
(verb). chấn thương
vocab
ensure
/ɪnˈʃʊə/
(verb). chắc chắn
vocab
obstacle
/ˈɒbstəkl/
(noun). trở ngại
vocab
responsibility
/rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti/
(noun). nhiệm vụ
vocab
ground
/graʊnd/
(noun). khuôn viên
vocab
boundary
/ˈbaʊndəri/
(noun). ranh giới
vocab
kit
/kɪt/
(noun). bộ dụng cụ
vocab
field
/fiːld/
(noun). sân
vocab
inspect
/ɪnˈspɛkt/
(verb). thanh tra
vocab
trip
/trɪp/
(verb). trượt
vocab
priority
/praɪˈɒrɪti/
(noun). quyền ưu tiên
vocab
spectators
/spɛkˈteɪtəz/
(noun). khán giả
vocab
film
/fɪlm/
(verb). quay phim
vocab
interfere
/ˌɪntəˈfɪə/
(verb). can thiệp
vocab
snap
/snæp/
(noun). tấm hình
vocab
alter
/ˈɔːltə/
(verb). thay đổi
vocab
delay
/dɪˈleɪ/
(noun). sự chậm trễ
vocab
draw
/drɔː/
(noun). hòa
vocab
flexible
/ˈflɛksəbl/
(adj). Linh hoạt
vocab
view
/vjuː/
(noun). ý kiến
vocab
aim
/eɪm/
(noun). mục đích
vocab
venues
/ˈvɛnjuːz/
(noun). địa điểm
vocab
persuade
/pəˈsweɪd/
(verb). thuyết phục
vocab
sponsor
/ˈspɒnsə/
(noun). nhà tài trợ
vocab
dress up
/drɛs ʌp/
(verb). lên đồ
vocab
people-based
/ˈpiːpl-beɪst/
(adj). dựa trên con người
vocab
on-the-spot
/ɒn-ðə-spɒt/
(adj). tại chỗ
vocab
anticipate
/ænˈtɪsɪpeɪt/
(verb). đoán trước
vocab
calm
/kɑːm/
(adj). bình tĩnh
vocab
panic
/ˈpænɪk/
(adj). hoảng loạn
vocab
multi-task
/ˈmʌltɪ-tɑːsk/
(verb). làm nhiều việc một lúc
vocab
creativity
/ˌkriːeɪˈtɪvɪti/
(noun). sáng tạo
vocab
be up to someone
/biː ʌp tuː ˈsʌmwʌn/
(verb). tùy thuộc vào ai đó
vocab
fill in the gaps
/fɪl ɪn ðə gæps/
(verb). điền vào chỗ trống
vocab
leadership
/ˈliːdəʃɪp/
(noun). Khả năng lãnh đạo
vocab
ultimate
/ˈʌltɪmɪt/
(adj). tối thượng
vocab
democratic
/ˌdɛməˈkrætɪk/
(adj). dân chủ
vocab
network
/ˈnɛtwɜːk/
(verb). giao thiệp
vocab

📓 Section 4: Bird Migration Theory

migration
/maɪˈgreɪʃən/
(noun). sự di cư
vocab
hibernate
/ˈhaɪbɜːneɪt/
(verb). ngủ đông
vocab
bury
/ˈbɛri/
(verb). chôn
vocab
hidden
/ˈhɪdn/
(adj). ẩn giấu
vocab
mud
/mʌd/
(noun). bùn
vocab
abundant
/əˈbʌndənt/
(adj). dồi dào
vocab
cage
/keɪʤ/
(verb). nhốt
vocab
transmutation
/ˌtrænzmjuːˈteɪʃən/
(noun). sự biến đổi
vocab
feather
/ˈfɛðə/
(noun). lông vũ
vocab
robin
/ˈrɒbɪn/
(noun). chim cổ đỏ
vocab
redstart
/ˈrɛdstɑːt/
(noun). chim đuôi đỏ
vocab
understandable
/ˌʌndəˈstændəbl/
(adj). có thể hiểu được
vocab
logical
/ˈlɒʤɪkəl/
(adj). hợp lý
vocab
assumption
/əˈsʌmpʃən/
(noun). giả thiết
vocab
interpretation
/ɪnˌtɜːprɪˈteɪʃən/
(noun). diễn dịch
vocab
amateur
/ˈæmətəː/
(adj). nghiệp dư
vocab
well-regarded
/wɛl-rɪˈgɑːdɪd/
(adj). được coi trọng
vocab
popularise
/ˈpɒpjʊləraɪz/
(verb). phổ biến
vocab
claim
/kleɪm/
(verb). yêu cầu
vocab
stork
/stɔːk/
(noun). con cò
vocab
spear
/spɪə/
(noun). cây giáo
vocab
make history
/meɪk ˈhɪstəri/
(verb). tạo nên lịch sử
vocab
turn out
/tɜːn aʊt/
(verb). hóa ra
vocab
tribe
/traɪb/
(noun). bộ lạc
vocab
evidence
/ˈɛvɪdəns/
(noun). chứng cớ
vocab
practice
/ˈpræktɪs/
(noun). thói quen
vocab
(bird) ringing
/bɜːd ˈrɪŋɪŋ/
(noun). đeo vòng cho chim
vocab
destination
/ˌdɛstɪˈneɪʃən/
(noun). điểm đến
vocab
incapable
/ɪnˈkeɪpəbl/
(adj). không có khả năng
vocab
vast
/vɑːst/
(adj). bao la
vocab
ocean
/ˈəʊʃən/
(noun). đại dương
vocab
recovery
/rɪˈkʌvəri/
(noun). sự hồi phục
vocab
atlas
/ˈætləs/
(noun). bản đồ
vocab