Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 2 - Listening Test 9
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 2 - Listening Test 9 được lấy từ cuốn Actual Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Registration Form
burglary
/ˈbɜrgləri/
(noun). vụ trộm
break-in
/breɪk-ɪn/
(noun). sự đột nhập
flat
/flæt/
(noun). căn hộ
tenancy
/ˈtɛnənsi/
(noun). sự thuê nhà, thời gian ở thuê nhà
residence
/ˈrɛzɪdəns/
(noun). sự sinh sống ở nơi nào đó
occupant
/ˈɑkjəpənt/
(noun). người sống trong nhà
entry point
/ˈɛntri pɔɪnt/
(noun). nơi bắt đầu đi vào, điểm đột nhập
ransack
/ˈrænˌsæk/
(verb). lục lọi, lục soát
crowbar
/ˈkroʊˌbɑr/
(noun). xà beng
serial number
/ˈsɪˌriəl ˈnʌmbər/
(noun). mã số
estimate
/ˈɛstəˌmeɪt/
(verb). ước tính
purse
/pɜrs/
(noun). túi xách
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). mô tả
silver
/ˈsɪlvər/
(adj). màu bạc
robbery
/ˈrɑbəri/
(noun). vụ ăn trộm
report
/rɪˈpɔrt/
(verb). báo cáo
property
/ˈprɑpərti/
(noun). tài sản
wallet
/ˈwɔlət/
(noun). ví, bóp
suspicious
/səˈspɪʃəs/
(adj). đáng nghi
📓 Section 2: Extracurricular Project
requirement
/rɪˈkwaɪrmənt/
(noun). yêu cầu
direction
/dəˈrɛkʃən/
(noun). phương hướng
target audience
/ˈtɑrgət ˈɑdiəns/
(noun). loại người muốn nhắm đến
applicant
/ˈæplɪkənt/
(noun). ứng viên
attendee
/əˈtɛnˈdi/
(noun). người tham dự
institution
/ˌɪnstɪˈtuʃən/
(noun). viện
convey
/kənˈveɪ/
(noun). diễn tả, truyền đạt
pamphlet
/ˈpæmflət/
(noun). sách nhỏ, sách quảng cáo
permission
/pərˈmɪʃən/
(noun). sự cho phép
obtain
/əbˈteɪn/
(verb). lấy được, đạt được
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
incentive
/ɪnˈsɛntɪv/
(noun). động lực
guidance
/ˈgaɪdəns/
(noun). sự hướng dẫn, sự chỉ bảo
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận
option
/ˈɑpʃən/
(noun). sự lựa chọn
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). nơi ở
flat
/flæt/
(noun). căn hộ
disco
/ˈdɪskoʊ/
(noun). sàn nhảy
upperclassmen
/ˈʌpərklæsmɛn/
(noun). sinh viên khóa trên
rush
/rʌʃ/
(verb). hối, vội vàng
extracurricular
/ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr/
(adj). ngoại khóa
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao gồm
cafeteria
/ˌkæfəˈtɪriə/
(noun). căn tin, nhà ăn
gruelling
/ˈgruɪlɪŋ/
(adj). khó khăn, mệt mỏi
📓 Section 3: Research Project
subject
/ˈsʌbʤɪkt/
(noun). đối tượng, chủ đề
determine
/dəˈtɜrmən/
(verb). xác định
feasibility
/ˌfizəˈbɪləti/
(noun). sự khả thi
submit
/səbˈmɪt/
(verb). nộp
participant
/pɑrˈtɪsəpənt/
(noun). người tham gia
praise
/preɪz/
(noun). lời khen
feedback
/ˈfidˌbæk/
(noun). góp ý, phản hồi
instruction
/ɪnˈstrʌkʃən/
(noun). hướng dẫn
representative
/ˌrɛprəˈzɛntətɪv/
(noun). người đại diện
curious
/ˈkjʊriəs/
(adj). tò mò
remind
/riˈmaɪnd/
(verb). nhắc lại, làm ai đó nhớ
department
/dɪˈpɑrtmənt/
(noun). khoa
source
/sɔrs/
(noun). nguồn
journal
/ˈʤɜrnəl/
(noun). tạp chí khoa học, tạp chí chuyên ngành
budget
/ˈbʌʤɪt/
(noun). ngân sách
sponsor
>> sponsorship (n)
/ˈspɑnsər/
(verb). tài trợ
council
/ˈkaʊnsəl/
(noun). hội đồng
questionnaire
/ˌkwɛsʧəˈnɛr/
(noun). trắc nghiệm, bản điều tra
faculty
/ˈfækəlti/
(noun). khoa
psychology
/saɪˈkɑləʤi/
(noun). tâm lý học
📓 Section 4: The Pleasanton Town Market
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao gồm
extensive
>> extensively (adv)
/ɪkˈstɛnsɪv/
(adj). rộng lớn
profit
/ˈprɑfət/
(noun). lợi nhuận
originally
/əˈrɪʤənəli/
(adv). ban đầu, trước đây
handcraft
/ˈhændˌkræft/
(noun). đồ thủ công
livestock
/ˈlaɪvˌstɑk/
(noun). gia súc, gia cầm
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(verb). đóng góp cho
reconstruction
/ˌrikənˈstrʌkʃən/
(noun). sự phục chế, sự xây dựng lại
defense
/dɪˈfɛns/
(noun). sự phòng thủ, phòng ngự
savior
/ˈseɪvjər/
(noun). cứu tinh
turmoil
/ˈtɜrˌmɔɪl/
(noun). sự hỗn độn, sự rối loạn
vendor
/ˈvɛndər/
(noun). người bán, tiểu thương
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). cơ sở vật chất
plummet
/ˈplʌmət/
(verb). tụt xuống, giảm mạnh
viable
/ˈvaɪəbəl/
(adj). hợp lý, có thể sử dụng được
agriculture
/ˈægrɪˌkʌlʧər/
(noun). nông nghiệp
flourish
/ˈflərɪʃ/
(verb). thành công, phát triển mạnh
reluctant
/rɪˈlʌktənt/
(adj). do dự
fraction
/ˈfrækʃən/
(noun). một phần nhỏ, phần không đáng kể
uprising
/əˈpraɪzɪŋ/
(noun). cuộc nổi dậy, khởi nghĩa
jail / prison
/ʤeɪl / ˈprɪzən/
(noun). nhà tù
rebellion
/rɪˈbɛljən/
(noun). sự nổi loạn
monument
/ˈmɑnjumənt/
(noun). đài kỷ niệm, công trình kiến trúc lớn
veteran
/ˈvɛtərən/
(noun). cựu chiến binh
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). sự hiểu biết, sự học hỏi
bias
/ˈbaɪəs/
(noun). thành kiến, sự thiên vị
be riddled with
/bi ˈrɪdəld wɪð/
(verb). chứa đầy
archive
/ˈɑrˌkaɪv/
(noun). kho lưu trữ
fur
/fɜr/
(noun). lông thú
mayor
/ˈmeɪər/
(noun). thị trưởng
landmark
/ˈlændˌmɑrk/
(noun). cột mốc
symbolize
/ˈsɪmbəˌlaɪz/
(verb). đại diện cho, tượng trưng cho
conduct
/kənˈdʌkt/
(verb). thực hiện
insufficient
/ɪnsəˈfɪʃənt/
(adj). không đủ