Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 4 - Listening Test 1
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 4 - Listening Test 1 được lấy từ cuốn Actual Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Revision Note
reprint
/riˈprɪnt/
(verb). in lại
revise
/rɪˈvaɪz/
(verb). xét lại, xem lại, duyệt lại
address
/ˈæˌdrɛs/
(verb). đề địa chỉ
previous
/ˈpriviəs/
(adj). trước
version
/ˈvɜrʒən/
(noun). phiên bản
assume
/əˈsum/
(verb). cho rằng; thừa nhận
brochure
/broʊˈʃʊr/
(noun). sách mỏng (đóng bìa mỏng)
layout
/ˈleɪˌaʊt/
(noun). sơ đồ bố trí
glance
/glæns/
(verb). liếc nhìn, liếc
renovation
/ˌrɛnəˈveɪʃən/
(noun). sự xây mới lại, sự tân trang
relevant
/ˈrɛləvənt/
(adj). có liên quan; gắn với vấn đề
bother
/ˈbɑðər/
(verb). làm lo lắng
lounge
/laʊnʤ/
(noun). khu vực chờ
reception
/rɪˈsɛpʃən/
(noun). quầy lễ tân
stand out
/stænd aʊt/
(verb). làm cho nổi bật
exterior
/ɪkˈstɪriər/
(adj). bên ngoài
interior
/ɪnˈtɪriər/
(adj). bên trong
📓 Section 2: Byron National Park
span
/spæn/
(verb). trải rộng ra
acre
/ˈeɪkər/
(noun). đơn vị đo diện tích mẫu Anh
spectacular
/spɛkˈtækjələr/
(adj). hùng vĩ, đẹp mắt
scenic
/ˈsinɪk/
(adj). cho thấy nhiều cảnh đẹp
unique
/juˈnik/
(adj). độc nhất vô nhị
geologic
/ˌʤiəˈlɑʤɪk/
(adj). thuộc địa chất
recreation
/ˌrɛkriˈeɪʃən/
(noun). sự giải lao, sự tiêu khiển
breathtaking
/ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/
(adj). làm nức lòng
renowned
/rɪˈnaʊnd/
(adj). nổi tiếng
layer
/ˈleɪər/
(noun). lớp
variation
/ˌvɛriˈeɪʃən/
(noun). sự thay đổi, sự biến đổi
dense
/dɛns/
(adj). dày đặc, đông đúc
stunning
/ˈstʌnɪŋ/
(adj). lộng lẫy
distracted
/dɪˈstræktəd/
(adj). bị lãng trí
sheer
/ʃɪr/
(adj). hầu như thẳng đứng
cliff
/klɪf/
(noun). vách đá (sát biển)
accompany
/əˈkʌmpəni/
(verb). đi kèm, hộ tống; đi theo
parallel
/ˈpɛrəˌlɛl/
(adj). song song
tram
/træm/
(noun). xe điện
maintenance
/ˈmeɪntənəns/
(noun). sự bảo trì, bảo dưỡng
assure
/əˈʃʊr/
(verb). đóan chắc, cam đoan
supervision
/ˌsupərˈvɪʒən/
(noun). sự giám sát
abseiling
/ˈæbseɪlɪŋ/
(noun). tụt xuống (vách núi) bằng dây thừng
rush
/rʌʃ/
(verb). vội, vội vã; hành động gấp
paragliding
/ˈpɛrəˌglaɪdɪŋ/
(noun).
dù lượn
astonishing
/əˈstɑnɪʃɪŋ/
(adj). làm ngạc nhiên
reception
/rɪˈsɛpʃən/
(noun). quầy lễ tân
reservation
/ˌrɛzərˈveɪʃən/
(noun). sự đặt chỗ, việc đặt chỗ
availability
/əˌveɪləˈbɪləti/
(noun). tính sẵn có
experience
/ɪkˈspɪriəns/
(verb). trải nghiệm
campsite
/ˈkæmpˌsaɪt/
(noun). khu cắm trại
guesthouse
/ˈgɛstˌhaʊs/
(noun). nhà khách
owl
/aʊl/
(noun). con cú mèo
chipmunk
/ˈʧɪpmʌŋk/
(noun). con sóc chuột
notice
/ˈnoʊtəs/
(verb). báo trước, chú ý, nhận biết
deliver
/dɪˈlɪvər/
(verb). giao tới, phân phát
barbeque
/ˈbɑrbɪˌkju/
(noun). món nướng ngoài trời
situate
/ˈsɪʧuˌeɪt/
(verb). đặt ở đâu đó
vast
/væst/
(adj). rộng lớn, nhiều, mênh mông, kếch xù
exhibit
/ɪgˈzɪbɪt/
(verb). trưng bày, triễn lãm
natural habitat
/ˈnæʧərəl ˈhæbəˌtæt/
(noun). môi trường sống tự nhiên
conjunction
/kənˈʤʌŋkʃən/
(noun). giao lộ
delightful
/dɪˈlaɪtfəl/
(adj). thú vị, làm say mê, vui sướng
📓 Section 3: Feedback On Nursing Program
enroll
/ɛnˈroʊl/
(verb). kết nạp, thu nạp
diversity
/dɪˈvɜrsəti/
(noun). sự đa dạng
spark
/spɑrk/
(verb). khơi mào
appreciate
/əˈpriʃiˌeɪt/
(verb). trân trọng và cảm kích
feature
/ˈfiʧər/
(noun). nét đặc trưng
collaborative
/kəˈlæbəˌreɪtɪv/
(adj). mang tính cộng tác
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). thiết lập
registered
/ˈrɛʤɪstərd/
(adj). đã được đăng ký hợp pháp và được chấp nhận
amazed
/əˈmeɪzd/
(adj). bất ngờ
assignment
/əˈsaɪnmənt/
(noun). việc được phân công, bài tập
oriented
/ˈɔriˌɛntəd/
(adj). được định hướng
redundant
/rɪˈdʌndənt/
(adj). dư thừa
time-consuming
/taɪm-kənˈsumɪŋ/
(adj). tốn thời gian
medical
/ˈmɛdəkəl/
(adj). thuộc y khoa
dispute
/dɪˈspjut/
(noun). cuộc tranh chấp, cuộc cãi vã
bother
/ˈbɑðər/
(verb). bận tâm
due
/du/
(adj). đến hạn phải nộp
rationalise
/ˈræʃnəlaɪz/
(verb). hợp lý hóa
lecture
/ˈlɛkʧər/
(noun). bài giảng
revise
/rɪˈvaɪz/
(verb). xem lại bài
learn sth by heart
/lɜrn sth baɪ hɑrt/
(verb). học thuộc lòng
majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). phần lớn
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành (thường là làm nghiên cứu, thí nghiệm)
proper
/ˈprɑpər/
(adj). thích đáng
seek
/sik/
(verb). cố tìm kiến, theo đuổi
academic
/ˌækəˈdɛmɪk/
(adj). thuộc về học thuật
come across
/kʌm əˈkrɔs/
(verb). tình cờ gặp
faculty member
/ˈfækəlti ˈmɛmbər/
(noun). thành viên trong khoa
placement test
/ˈpleɪsmənt tɛst/
(noun). kiểm tra xếp lớp
necessary
/ˈnɛsəˌsɛri/
(adj). cần thiết
consult
/kənˈsʌlt/
(verb). tham vấn, hỏi ý kiến
realistic
/ˌriəˈlɪstɪk/
(adj). thực tế
priority
/praɪˈɔrəti/
(noun). sự ưu tiên
📓 Section 4: Penguins In Africa
adorable
/əˈdɔrəbəl/
(adj). rất đáng yêu
penguin
/ˈpɛŋgwən/
(noun). chim cánh cụt
shore
/ʃɔr/
(noun). bờ (biển, hồ lớn)
stable
/ˈsteɪbəl/
(adj). ổn định, bền vững
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). môi trường sống, nơi sống (của động vật cây cối)
breeding
/ˈbridɪŋ/
(noun). sự sinh sản
gland
/glænd/
(noun). tuyến
stripe
/straɪp/
(noun). sọc, vằn
categorise
/ˈkætɪgəraɪz/
(verb). chia loại, phân loại
flipper
/ˈflɪpər/
(noun). chân vịt
pair up
/pɛr ʌp/
(verb). ghép đôi
dig
/dɪg/
(verb). đào
bush
/bʊʃ/
(noun). bụi cây, bụi rậm
squid
/skwɪd/
(noun). mực ống
streamlined
/ˈstrimˌlaɪnd/
(adj). tinh gọn
rocket
/ˈrɑkət/
(noun). tên lửa
predator
/ˈprɛdətər/
(noun). thú ăn thịt
natural
/ˈnæʧərəl/
(adj). thuộc về tự nhiên
chick
/ʧɪk/
(noun). con
seagull
/ˈsiˌgʌl/
(noun). mòng biển
surface
/ˈsɜrfəs/
(noun). bề mặt
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao phủ
feather
/ˈfɛðər/
(verb). lông vũ
fall off
/fɔl ɔf/
(verb). rụng đi, ít dần đi
struggle
/ˈstrʌgəl/
(verb). vật lộn với
disruption
/dɪsˈrʌpʃən/
(noun). sự tác động, sự phá vỡ
vulnerable
/ˈvʌlnərəbəl/
(adj). dễ tổn thương
genetic
/ʤəˈnɛtɪk/
(adj). thuộc về gen
adapt
/əˈdæpt/
(verb). thích nghi
likelihood
/ˈlaɪkliˌhʊd/
(noun). sự có thể có khả năng xảy ra