Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 5 - Listening Test 1
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 5 - Listening Test 1 được lấy từ cuốn Actual Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Hotel Booking
enquiry
/ɪnˈkwaɪəri/
(noun). Sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi
hire
/ˈhaɪər/
(verb). Thuê; cho thuê
ban
/bæn/
(verb). Cấm đoán, cấm chỉ
mine
/maɪn/
(noun). Mỏ, hầm mỏ
reserve
/rɪˈzɜrv/
(verb). Đặt trước, đăng ký trước, dành trước, giữ trước
buzzy
/ˈbʌzi/
(adj). sôi nổi, tấp nập
in advance
/ɪn ədˈvæns/
(adv). trước, sớm
vacant
/ˈveɪkənt/
(adj). Trống, rỗng
separate
/ˈsɛprət/
(adj). Rời ra, tách ra, không dính với nhau
sponsor
/ˈspɑnsər/
(verb). Đỡ đầu, bảo trợ
council
/ˈkaʊnsəl/
(noun). Hội đồng
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). Giới thiệu, tiến cử (người, vật...)
Khuyên bảo, dặn; đề nghị
Helmet
/ˈhɛlmət/
(noun). mũ bảo hiểm
borrow
/ˈbɑˌroʊ/
(verb). Vay, mượn
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). Xưa, cổ
risk
/rɪsk/
(noun). Sự rủi ro, sự nguy hiểm
📓 Section 2: Intro To Cycling Holidays
ruins
/ˈruənz/
(noun). đống đổ nát
steam
/stim/
(noun). Hơi nước; năng lượng hơi nước
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). Sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
up to date
/ʌp tu deɪt/
(adj). Hiện đại, hợp thời thượng, hợp mốt, thuộc kiểu mới nhất
agency
/ˈeɪʤənsi/
(noun). Cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
fare
/fɛr/
(noun). Tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé
availability
/əˌveɪləˈbɪləti/
(noun). Tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được
excavate
/ˈɛkskəˌveɪt/
(verb). Khai quật
barn
/bɑrn/
(noun). Kho thóc
modernise
/ˈmɑː.dɚ.naɪz/
(verb). Hiện đại hoá; đổi mới
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). Chỉ, cho biết, ra dấu
wool
/wʊl/
(noun). Len
cloth
/klɔθ/
(noun). Vải
refurbish
/riˈfɜrbɪʃ/
(verb). Tân trang lại, trang trí lại
universal
/ˌjunəˈvɜrsəl/
(adj). Phổ thông, phổ quát, phổ biến
substitute
/ˈsʌbstəˌtut/
(verb). Thế, thay thế; làm thay
open-air
/ˈoʊpən-ɛr/
(adj). Ngoài trời
richness
/ˈrɪʧnəs/
(noun). Sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào
site
/saɪt/
(noun). Chỗ xây dựng, địa điểm
📓 Section 3: Pacific Tapa Cloth
fabric
/ˈfæbrɪk/
(noun). Vải
native
/ˈneɪtɪv/
(adj). địa phương; (thuộc) thổ dân
weave
/wiv/
(verb). Dệt
sew
/soʊ/
(verb). May, khâu
recreational
/ˌrɛkriˈeɪʃənəl/
(adj). có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển
practical
/ˈpræktəkəl/
(adj). Thiết thực, có ích, mang tính thực tế
spiritual
/ˈspɪrɪʧəwəl/
(adj). (thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn
commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(adj). thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp
figure out
/ˈfɪgjər aʊt/
(verb). đoán, tìm hiểu, luận ra
bark
/bɑrk/
(noun). Vỏ cây
exclusive
/ɪkˈsklusɪv/
(adj). Riêng biệt, dành riêng
thrive
/θraɪv/
(verb). Lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh
staple
/ˈsteɪpəl/
(adj). Chính, chủ yếu; cơ bản; chuẩn mực
take into account
/teɪk ˈɪntu əˈkaʊnt/
(verb). tính đến,xem xét,chú ý
migrate
/ˈmaɪˌgreɪt/
(verb). Di trú; di cư
superior
/suˈpɪriər/
(adj). Khá hơn, nhiều hơn, tốt hơn, lớn hơn
adhesive
/ædˈhisɪv/
(adj). Dính, bám chắc
fabricate
/ˈfæbrəˌkeɪt/
(verb). làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng
fine
/faɪn/
(adj). Nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc
stitch
/stɪʧ/
(noun). Mũi khâu, mũi đan, mũi thêu, mũi móc
typical
/ˈtɪpəkəl/
(adj). Tiêu biểu, điển hình
ancestor
/ˈænˌsɛstər/
(noun). Ông bà, tổ tiên
profound
/proʊˈfaʊnd/
(adj). Sâu sắc, uyên thâm, thâm thúy
Đòi hỏi suy nghĩ, nghiên cứu nhiều
funeral
/ˈfjunərəl/
(noun). Lễ tang; sự chôn cất
investiture
/ɪnˈvɛstəʧər/
(noun). Lễ phong chức
ceremony
/ˈsɛrəˌmoʊni/
(noun). Nghi thức, nghi lễ
wrap
/ræp/
(noun). Gói, bọc, bao bọc, bao phủ, gói, quấn
worship
/ˈwɜrʃəp/
(verb). Thờ, thờ phụng, tôn thờ
currency
/ˈkɜrənsi/
(noun). Tiền, tiền tệ
commodity
/kəˈmɑdəti/
(noun). Hàng hoá; loại hàng, mặt hàng
pigment
/ˈpɪgmənt/
(noun). Chất màu, chất nhuộm
decorate
/ˈdɛkəˌreɪt/
(verb). Trang hoàng, trang trí
competitive
/kəmˈpɛtətɪv/
(adj). Tính cạnh tranh, đua tranh
promising
/ˈprɑməsɪŋ/
(adj). Có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng
curtain
/ˈkɜrtən/
(noun). Màn
represent
/ˌrɛprəˈzɛnt/
(verb). Miêu tả, hình dung, Thay mặt, làm người thay thế, đại diện cho
📓 Section 4: Monarch Butterfly
hibernation
/ˌhaɪbərˈneɪʃən/
(noun). Sự ngủ đông (động vật)
adopt
/əˈdɑpt/
(verb). Theo, làm theo
life cycle
/laɪf ˈsaɪkəl/
(noun). Chu kỳ cuộc sống
accumulate
/əˈkjumjəˌleɪt/
(verb). Chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại
larval
/ˈlɑrvəl/
(adj). ấu trùng; giống hình ấu trùng
metabolism
/məˈtæbəˌlɪzəm/
(noun). sự trao đổi chất; sự chuyển hoá; sự biến dưỡng
substance
/ˈsʌbstəns/
(noun). Chất liệu; vật chất
function
/ˈfʌŋkʃən/
(verb). hoạt động, chạy
predator
/ˈprɛdətər/
(noun). Dã thú, động vật ăn thịt
last
/læst/
(verb). tiếp tục một thời gian; kéo dài
orient
/ˈɔriənt/
(verb). định hướng
navigation
/ˈnævəˈgeɪʃən/
(noun). sự điều hướng
aid
/eɪd/
(noun). Sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ
reproduce
/ˌriprəˈdus/
(verb). Sinh sản
resistance
/rɪˈzɪstəns/
(noun). Sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). Chiến lược
harsh
/hɑrʃ/
(adj). khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt
conserve
/kənˈsɜrv/
(verb). giữ gìn; bảo tồn
crystallise
/ˈkrɪs.təl.aɪz/
(verb). Kết tinh
draw
/drɔ/
(verb). Kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra
stimulate
/ˈstɪmjəˌleɪt/
(verb). Kích thích, khích động; khuyến khích; khấy động ai/cái gì
sole
/soʊl/
(adj). Duy nhất, độc nhất
gather
/ˈgæðər/
(verb). Tập hợp, tụ họp lại
vast
/væst/
(adj). Rộng lớn, mênh mông, bao la
route
/rut/
(noun). Tuyến đường; lộ trình; đường đi
arrival
/əˈraɪvəl/
(noun). Sự đến, sự tới nơi
destination
/ˌdɛstəˈneɪʃən/
(noun). Nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới