Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 5 - Listening Test 2
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 5 - Listening Test 2 được lấy từ cuốn Actual Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Transport From Bayswater
preference
/ˈprɛfərəns/
(noun). cái được ưa thích hơn
departure
/dɪˈpɑrʧər/
(noun). sự khởi hành, rời bến
route
/rut/
(noun). đường chạy
option
/ˈɑpʃən/
(noun). sự lựa chọn
traffic jam
/ˈtræfɪk ʤæm/
(noun). kẹt xe
rush hour
/rʌʃ ˈaʊər/
(noun). giờ cao điểm
ferry
/ˈfɛri/
(noun). phà
bank
/bæŋk/
(noun). bờ sông
commuter
/kəmˈjutər/
(noun). người đi tàu, người đi xe buýt
discount
/dɪˈskaʊnt/
(noun). giảm giá
sightseeing
/ˈsaɪtˈsiɪŋ/
(noun). việc ngắm cảnh
destination
/ˌdɛstəˈneɪʃən/
(noun). điểm đến
harbor
/ˈhɑrbər/
(noun). cảng
fare
/fɛr/
(noun). giá vé
cash
/kæʃ/
(noun). tiền mặt
credit card
/ˈkrɛdət kɑrd/
(noun). thẻ tín dụng
📓 Section 2: Advice On Saving Energy
insulate
/ˈɪnsəˌleɪt/
(verb). giữ nhiệt
domestic
/dəˈmɛstɪk/
(adj). thuộc về trong nhà, liên quan đến việc nhà
costly
/ˈkɑstli/
(adj). đắt tiền
bulb
/bʌlb/
(noun). bóng đèn
thermostat
/ˈθɜrməˌstæt/
(noun). hệ thống sưởi trong nhà
socket
/ˈsɑkət/
(noun). ổ điện
prompt
/prɑmpt/
(adj). nhanh chóng
discount
/dɪˈskaʊnt/
(noun). giảm giá
perk
/pɜrk/
(noun). lợi ích
contract
/ˈkɑnˌtrækt/
(noun). hợp đồng
deduction
/dɪˈdʌkʃən/
(noun). sự trừ đi, sự giảm sút
associated
/əˈsoʊsiˌeɪtəd/
(adj). có liên quan
occupy
/ˈɑkjəˌpaɪ/
(verb). chiếm chỗ
unsightly
/ənˈsaɪtli/
(adj). ngứa mắt, xấu
hidden
/ˈhɪdən/
(adj). bị giấu đi
torch
/tɔrʧ/
(noun). đèn pin
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). kéo dài, trải dài
draughty
/ˈdrɑːfti/
(adj). bị gió lùa
doubtful
/ˈdaʊtfəl/
(adj). nghi ngờ
renewable energy
/riˈnuəbəl ˈɛnərʤi/
(noun). nguồn năng lượng có thể tái tạo được
solar panel
/ˈsoʊlər ˈpænəl/
(noun). tấm pin mặt trời
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(noun). phương án
exterior
/ɪkˈstɪriər/
(noun). vẻ bề ngoài
efficient
/ɪˈfɪʃənt/
(adj). có hiệu suất cao, năng suất cao
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). thủ tục, phương pháp
plumber
/ˈplʌmər/
(noun). thợ ống nước, thợ sửa đường ống
drip
/drɪp/
(verb). rỉ nước
leak
/lik/
(verb). rò rỉ nước, rò rỉ khí
temperature
/ˈtɛmprəʧər/
(noun). nhiệt độ
calculate
/ˈkælkjəˌleɪt/
(verb). tính toán
chuckle
/ˈʧʌkəl/
(verb). cười thầm
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận
expert
/ˈɛkspərt/
(noun). chuyên gia
bill
/bɪl/
(noun). hóa đơn
darkness
/ˈdɑrknəs/
(noun). bóng tối
roof
/ruf/
(noun). mái nhà
address
/ˈæˌdrɛs/
(verb). đề cập đến
📓 Section 3: Talking About Geography Assessment
instruction
/ɪnˈstrʌkʃən/
(noun). hướng dẫn
assessment
/əˈsɛsmənt/
(noun). bài đánh giá, kiểm tra
mandatory
/ˈmændətəri/
(adj). bắt buộc
skip
/skɪp/
(verb). bỏ qua
volcano
/vɒlˈkeɪnəʊ/
(noun). núi lửa
disturbing
/dɪsˈtɜːbɪŋ/
(adj). gây phản cảm, gây khó chịu
inaccurate
/ɪnˈækjʊrɪt/
(adj). không chính xác
mythical
/ˈmɪθɪkəl/
(adj). theo truyền thuyết, trong truyền thuyết
ambiguous
/æmˈbɪgjʊəs/
(adj). đa nghĩa, không rõ ràng
mystery
/ˈmɪstəri/
(noun). bí ẩn
cover
/ˈkʌvə/
(verb). bao gồm
panorama
/ˌpænəˈrɑːmə/
(noun). tranh toàn cảnh
peak
/piːk/
(noun). đỉnh
feature
/ˈfiːʧə/
(noun). chi tiết, tác dụng, đặc điểm
trait
/treɪt/
(noun). đặc điểm
ignore
/ɪgˈnɔː/
(verb). bỏ qua, lơ đi
criticize
/ˈkrɪtɪsaɪz/
(verb). chỉ trích, phê bình
summary
/ˈsʌməri/
(noun). tóm tắt
documentary
/ˌdɒkjʊˈmɛntəri/
(noun). phim tài liệu
strengthen
/ˈstrɛŋθən/
(verb). củng cố
neglect
/nɪˈglɛkt/
(verb). lơ là, lơ đễnh
rehearsal
/rɪˈhɜːsəl/
(noun). sự tập dợt
structure
/ˈstrʌkʧə/
(noun). cấu trúc
term
/tɜːm/
(noun). học kì
feedback
/ˈfiːdbæk/
(noun). góp ý, phản hồi
appreciate
/əˈpriːʃɪeɪt/
(verb). trân trọng, đánh giá cao
opt
/ɒpt/
(verb). chọn
possess
/pəˈzɛs/
(verb). sở hữu
📓 Section 4: Bird Of New Zealand
nest
/nɛst/
(noun). tổ chim
coastline
/ˈkoʊstˌlaɪn/
(noun). đường bờ biển
beside
/bɪˈsaɪd/
(preposition). bên cạnh
flourish
/ˈflərɪʃ/
(verb). thành công, phát triển mạnh
threat
/θrɛt/
(noun). mối nguy, mối đe dọa
flightless
/ˈflaɪtləs/
(adj). không có khả năng bay
pair
/pɛr/
(noun). một cặp
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). chính xác
fluctuation
/ˌflʌkʧuˈeɪʃən/
(noun). sự tăng giảm
migration
/maɪˈgreɪʃən/
(noun). sự di cư
estimate
/ˈɛstəmət/
(verb). ước tính
construct
/kənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng
massive
/ˈmæsɪv/
(adj). to lớn, khổng lồ
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). môi trường sống
eradicate
/ɪˈrædəˌkeɪt/
(verb). loại bỏ, diệt trừ
predatory
/ˈprɛdəˌtɔri/
(adj). (động vật) săn mồi, có tập tính săn mồi
decimate
/ˈdɛsəˌmeɪt/
(verb). tàn sát, làm tiêu hao nhiều
devour
/dɪˈvaʊər/
(verb). ăn ngấu nghiến, nuốt trọn
disaster
/dɪˈzæstər/
(noun). thảm họa
drown
/draʊn/
(verb). nhấn chìm, làm chết đuối
recruit
/rəˈkrut/
(verb). tuyển dụng
poach
/poʊʧ/
(verb). săn trộm
prohibit
/proʊˈhɪbət/
(verb). ngăn cản, cấm đoán
expert
/ˈɛkspərt/
(noun). chuyên gia
guard
/gɑrd/
(noun). bảo vệ, người canh gác
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). tới gần
install
/ɪnˈstɔl/
(verb). lắp đặt, cài đặt
fence
/fɛns/
(noun). hàng rào
roam
/roʊm/
(verb). đi lòng vòng
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(verb). đóng góp cho
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra, cho biết
feasible
/ˈfizəbəl/
(adj). khả thi
media
/ˈmidiə/
(noun). truyền thông, báo chí
journal
/ˈʤɜrnəl/
(noun). tạp chí khoa học, tạp chí chuyên ngành
immigrant
/ˈɪməgrənt/
(noun). người nhập cư
native
/ˈneɪtɪv/
(adj). thuộc bản xứ, bản địa
pioneer
/ˌpaɪəˈnɪr/
(noun). người tiên phong
extinction
/ɪkˈstɪŋkʃən/
(noun). sự tuyệt chủng
forest
/ˈfɔrəst/
(noun). rừng
escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). thoát, chạy thoát