Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 5 - Listening Test 5

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 5 - Listening Test 5 được lấy từ cuốn Actual Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 5 - Listening Test 5

📓 Section 1: Fruit Picking

hostel
/ˈhɑstəl/
(noun). nhà trọ, nhà nghỉ
vocab
recruit
/rəˈkrut/
(verb). tuyển dụng
vocab
location
/loʊˈkeɪʃən/
(noun). vị trí
vocab
site
/saɪt/
(noun). địa điểm
vocab
coast
/koʊst/
(noun). bờ biển
vocab
basket
/ˈbæskət/
(noun). rổ, giỏ
vocab
mango
/ˈmæŋgoʊ/
(noun). quả xoài
vocab
avocado
/ˌævəˈkɑdoʊ/
(noun). quả bơ
vocab
blood pressure
/blʌd ˈprɛʃər/
(noun). huyết áp
vocab
medical check-up
/ˈmɛdəkəl ʧɛk-ʌp/
(noun). kiểm tra sức khỏe
vocab
back
/bæk/
(noun). lưng
vocab
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). bảo hiểm
vocab
ladder
/ˈlædər/
(noun). thang
vocab
license
/ˈlaɪsəns/
(noun). giấy phép
vocab
deliver
/dɪˈlɪvər/
(verb). gửi, giao đồ
vocab
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). nơi ở
vocab
cottage
/ˈkɑtəʤ/
(noun). nhà nhỏ ở nông thôn
vocab
applicant
/ˈæplɪkənt/
(noun). ứng viên
vocab
option
/ˈɑpʃən/
(noun). sự lựa chọn
vocab
sound
/saʊnd/
(verb). nghe có vẻ
vocab
suit
/sut/
(verb). phù hợp
vocab

📓 Section 2: Grace's Creek Activity Camp

narrow
/ˈnɛroʊ/
(adj). hẹp
vocab
cross
/krɔs/
(verb). băng qua, vượt qua
vocab
stream
/strim/
(noun). suối
vocab
dormitory
/ˈdɔrməˌtɔri/
(noun). ký túc xá
vocab
gate
/geɪt/
(noun). cổng
vocab
perimeter
/pəˈrɪmətər/
(noun). chu vi, vành đai
vocab
staff
/stæf/
(noun). nhân viên
vocab
coach
/koʊʧ/
(noun). xe đò, xe đường dài
vocab
permanent
/ˈpɜrmənənt/
(adj). vĩnh viễn, lâu dài
vocab
hostel
/ˈhɑstəl/
(noun). nhà trọ, nhà nghỉ
vocab
overlook
/ˈoʊvərˌlʊk/
(verb). trông ra
vocab
storage
/ˈstɔrəʤ/
(noun). kho
vocab
shelter
/ˈʃɛltər/
(noun). mái che
vocab
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). cơ sở vật chất
vocab
cafeteria
/ˌkæfəˈtɪriə/
(noun). căn tin, nhà ăn
vocab
conference
/ˈkɑnfərəns/
(noun). hội thảo
vocab
optimistic
/ˌɑptəˈmɪstɪk/
(adj). lạc quan, tích cực
vocab
outlet
/ˈaʊtˌlɛt/
(noun). đại lý, cửa hàng tiêu thụ
vocab
upkeep
/ˈʌpˌkip/
(noun). sự bảo dưỡng, chi phí bảo dưỡng
vocab
fund
/fʌnd/
(verb). góp tiền, quyên góp tiền
vocab
council
/ˈkaʊnsəl/
(noun). hội đồng
vocab
bulk
/bʌlk/
(noun). phần lớn
vocab
drawback
/ˈdrɔˌbæk/
(noun). trở ngại, hạn chế
vocab
proximity
/prɑkˈsɪməti/
(noun). vùng lân cận, khu vực gần đó
vocab
shortage
/ˈʃɔrtəʤ/
(noun). sự thiếu hụt
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃən/
(noun). việc xây dựng
vocab
budget
/ˈbʌʤɪt/
(noun). ngân sách
vocab
existing
/ɪgˈzɪstɪŋ/
(adj). có sẵn, hiện tại đang sử dụng
vocab
path
/pæθ/
(noun). đường đi
vocab
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). nơi ở
vocab
artificial
/ˌɑrtəˈfɪʃəl/
(adj). nhân tạo
vocab
phase
/feɪz/
(noun). giai đoạn
vocab
proceed
/prəˈsid/
(verb). tiếp tục
vocab

📓 Section 3: Geography Dissertation

dissertation
/ˌdɪsərˈteɪʃən/
(noun). luận văn
vocab
anticipate
/ænˈtɪsəˌpeɪt/
(verb). mong đợi
vocab
degree
/dɪˈgri/
(noun). bằng cấp
vocab
material
/məˈtɪriəl/
(noun). tài liệu
vocab
deadline
/ˈdɛˌdlaɪn/
(noun). hạn chót
vocab
stage
/steɪʤ/
(noun). giai đoạn
vocab
frightened
/ˈfraɪtənd/
(adj). lo sợ, sợ hãi
vocab
motivate
/ˈmoʊtəˌveɪt/
(verb). động viên
vocab
tutor
/ˈtutər/
(noun). người kèm riêng, người hướng dẫn
vocab
controversial
/ˌkɑntrəˈvɜrʃəl/
(adj). gây tranh cãi
vocab
article
/ˈɑrtəkəl/
(noun). bài báo
vocab
fire up
/ˈfaɪər ʌp/
(verb). làm hứng thú, làm phấn chấn
vocab
contradict
/ˌkɑntrəˈdɪkt/
(verb). mâu thuẫn
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). chú thích tài liệu tham khảo
vocab
draft
/dræft/
(noun). bản nháp
vocab
crucial
/ˈkruʃəl/
(adj). quan trọng
vocab
bibliography
/ˌbɪbliˈɑgrəfi/
(noun). mục lục sách tham khảo
vocab
outline
/ˈaʊtˌlaɪn/
(noun). dàn ý
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận
vocab
chapter
/ˈʧæptər/
(noun). chương
vocab
undergraduate
/ˌʌndərˈgræʤəwət/
(noun). cử nhân
vocab
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). gợi ý, đề xuất
vocab
access
/ˈækˌsɛs/
(verb). truy cập
vocab
on good terms
/ɑn gʊd tɜrmz/
(adj). có mối quan hệ tốt
vocab
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). đáng tin cậy
vocab
willing
/ˈwɪlɪŋ/
(adj). sẵn lòng
vocab
collaborate
/kəˈlæbəˌreɪt/
(verb). hợp tác
vocab
dependency
/dɪˈpɛndənsi/
(noun). sự dựa dẫm
vocab
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). thái độ
vocab
tutorial
/tuˈtɔriəl/
(noun). sự hướng dẫn, sự giảng dạy
vocab
worthwhile
/ˈwɜrˈθwaɪl/
(adj). đáng giá, đáng thời gian
vocab

📓 Section 4: Chain Stores In The UK

expand
/ɪkˈspænd/
(noun). mở rộng
vocab
found
/faʊnd/
(verb). sáng lập
vocab
massive
/ˈmæsɪv/
(adj). to lớn, khổng lồ
vocab
petrol
/ˈpɛtroʊl/
(noun). xăng
vocab
quantity
/ˈkwɑntəti/
(noun). số lượng
vocab
branch
/brænʧ/
(noun). chi nhánh
vocab
capital
/ˈkæpətəl/
(noun). tiền vốn
vocab
convenience store
/kənˈvinjəns stɔr/
(noun). cửa hàng tiện lợi
vocab
expertise
/ˌɛkspərˈtiz/
(noun). kiến thức chuyên môn
vocab
consultant
/kənˈsʌltənt/
(noun). cố vấn, chuyên gia tư vấn
vocab
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
vocab
generate
/ˈʤɛnəˌreɪt/
(verb). tạo ra
vocab
transfer
/ˈtrænsfər/
(verb). chuyển sang chỗ khác
vocab
fire
/ˈfaɪər/
(verb). sa thải
vocab
retrain
/riˈtreɪn/
(verb). huấn luyện lại, đào tạo lại
vocab
concentrate
/ˈkɑnsənˌtreɪt/
(verb). tập trung
vocab
prospects
/ˈprɑspɛkts/
(noun). triển vọng
vocab
broaden
/ˈbrɔdən/
(verb). mở rộng
vocab
strengthen
/ˈstrɛŋθən/
(verb). củng cố
vocab
assign
/əˈsaɪn/
(verb). chỉ định, phân công
vocab
feedback
/ˈfidˌbæk/
(noun). góp ý, phản hồi
vocab
flexible
/ˈflɛksəbəl/
(adj). linh hoạt
vocab
conform
/kənˈfɔrm/
(verb). tuân theo
vocab
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). chiến thuật, chiến lược
vocab
accustomed
/əˈkʌstəmd/
(adj). quen thuộc với
vocab
familiarize
/fəˈmɪljəˌraɪz/
(verb). làm quen với
vocab
underestimate
/ˈʌndəˈrɛstəmət/
(verb). đánh giá thấp
vocab
open-minded
/ˈoʊpən-ˈmaɪndəd/
(adj). cởi mở, sẵn sàng tiếp thu
vocab
organizational structure
/ˌɔrgənəˈzeɪʃənəl ˈstrʌkʧər/
(noun). cơ cấu tổ chức
vocab
minimize
/ˈmɪnəˌmaɪz/
(verb). hạn chế
vocab
redundancy
/rɪˈdʌndənsi/
(noun). sự sa thải, sự cho thôi việc
vocab
alter
/ˈɔltər/
(verb). thay đổi
vocab
initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). đầu tiên
vocab
income
/ˈɪnˌkʌm/
(noun). thu nhập
vocab
finances
/fɪˈnænsɪz/
(noun). tài chính
vocab
exceed
/ɪkˈsid/
(verb). vượt quá
vocab
regulation
/ˌrɛgjəˈleɪʃən/
(noun). quy định
vocab