Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 11 - Listening Test 3
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 11 - Listening Test 3 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 11. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Free Activities
gallery
/ˈgæləri/
(noun). nhà trưng bày nghệ thuật
produce
/prəˈdus/
(verb). sản xuất; tạo ra
ceramic
/səˈræmɪk/
(adj). [thuộc đồ] gốm
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(noun). đồ trang bị, đồ dùng cần thiết
sculpture
/ˈskʌlpʧər/
(noun). công trình điêu khắc, công trình chạm trổ
majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). đa số
interested
/ˈɪntrəstəd/
(adj). thú vị
regional
/ˈriʤənəl/
(adj). [thuộc] vùng, [thuộc] miền;[thuộc] địa phương
championship
/ˈʧæmpiənˌʃɪp/
(noun). danh hiệu quán quân
spot
/spɑt/
(noun). đốm, vết
rare
/rɛr/
(adj). hiếm, ít có
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). môi trường sống, nơi sống (của động vật cây cối)
binoculars
/bəˈnɑkjələrz/
(noun). ống nhòm
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). sự khác nhau, sự muôn hình muôn vẻ
fenced off
/fɛnst ɔf/
(verb). Bao quanh một khu vực cho người và động vật vào ra ngoài
shallow
/ˈʃæloʊ/
(adj). nông, cạn, không sâu
lifeguard
/ˈlaɪfˌgɑrd/
(noun). người cứu đắm (ở bể bơi, bãi biển)
limited
/ˈlɪmətəd/
(adj). hạn chế, có hạn
📓 Section 2: Changes In Barford
background
/ˈbækˌgraʊnd/
(adj). nền
comment
/ˈkɑmɛnt/
(noun). bình luận
a great deal
/ə greɪt dil/
(noun). lượng lớn
virtually
/ˈvɜrʧuəli/
(adv). qua internet
neighboring
/ˈneɪbərɪŋ/
(adj). bên cạnh, láng giềng
concentrate
/ˈkɑnsənˌtreɪt/
(verb). tập trung
route
/rut/
(noun). đường; tuyến đường
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). sự va chạm, sự đụng mạnh; sức va chạm
in relation to
/ɪn riˈleɪʃən tu/
(adv). liên quan tới
fare
/fɛr/
(noun). tiền xe, tiền đò, tiền vé
bypass
/ˈbaɪˌpæs/
(noun). đường vòng
independent
/ˌɪndɪˈpɛndənt/
(adj). độc lập
well-known
/wɛl-noʊn/
(adj). nổi tiếng
chain stores
/ʧeɪn stɔrz/
(noun). cửa hàng dây xích (trong một hệ thống cửa hàng bán cùng loại hàng, thuộc cùng một hãng)
cater
/ˈkeɪtər/
(verb). phục vụ ăn uống (cho một bữa tiệc, một buổi liên hoan…)
unavoidable
/ˌʌnəˈvɔɪdəbəl/
(adj). không thể tránh, không thể trốn tránh
pattern
/ˈpætərn/
(noun). mẫu vẽ, (trên vải, thảm…)
outline
/ˈaʊtˌlaɪn/
(verb). vẽ đường nét ngoài; vạch đường nét ngoài (của vật gì)
multi-storey
/ˈmʌlti-ˈstɔri/
(adj). nhiều tầng
adjoining
/əˈʤɔɪnɪŋ/
(adj). gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách
indoor
/ˈɪnˌdɔr/
(adj). trong nhà
shabby
/ˈʃæbi/
(adj). xộc xệch, rệu rạo
demolition
/ˌdɛməˈlɪʃən/
(noun). sự phá hủy, sự đánh dổ
definite
/ˈdɛfənət/
(adj). rõ ràng, dứt khoát
administer
/ədˈmɪnəstər/
(verb). thi hành, thực hiện
body
/ˈbɑdi/
(noun). cơ quan
reserve
/rɪˈzɜrv/
(noun). sự để dành, sự dự trữ; dự trữ
📓 Section 3: Art Project
brilliant
/ˈbrɪljənt/
(adj). lỗi lạc, tài ba, xuất sắc
atmosphere
/ˈætməˌsfɪr/
(noun). bầu không khí
suggestion
/səgˈʤɛsʧən/
(noun). ý kiến, gợi ý, kế hoạch gợi ý; người được đề nghị
static
/ˈstætɪk/
(adj). đứng im, không thay đổi
crowd
/kraʊd/
(noun). đám đông, đám người
carnival
/ˈkɑrnəvəl/
(noun). hội carnivan (trước mùa chay Công giáo)
lễ hội (có tổ chức rước)
procession
/prəˈsɛʃən/
(noun). đoàn diễu hành; đám rước
đoàn người
contrast
/ˈkɑntræst/
(noun). tương phản
illustrate
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). minh họa
draft
/dræft/
(verb). phác thảo, dự thảo, thảo
reasonable
/ˈrizənəbəl/
(adj). có lý; hợp lý
interpretation
/ɪnˌtɜrprɪˈteɪʃən/
(noun). sự giải thích; cách giải thích
essential
/ɪˈsɛnʃəl/
(adj). thiết yếu; cốt yếu; cơ bản
element
/ˈɛləmənt/
(noun). yếu tố
📓 Section 4: Ethnography In Business
ethnography
/ɛθˈnɒgrəfi/
(noun). dân tộc học
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). sự hiểu thấu; điều hiểu thấu
valuable
/ˈvæljəbəl/
(adj). có giá trị lớn, quý báu
flour
/ˈflaʊər/
(noun). bột mì
content
/ˈkɑntɛnt/
(noun). mục lục
overcome
/ˈoʊvərˌkʌm/
(verb). vượt qua
entrepreneur
/ˌɑntrəprəˈnɜr/
(noun). nhà doanh nghiệp, doanh nhân
in advance
/ɪn ədˈvæns/
(adj). làm trước, đặt trước
eager
/ˈigər/
(adj). ham, háo hức, hăm hở, hau háu, thiết tha
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). đồng nghiệp
standard
/ˈstændərd/
(noun). tiêu chuẩn; chuẩn mực
portable
/ˈpɔrtəbəl/
(adj). có thể mang theo, [có thể] xách tay
respondent
/rɪˈspɑndənt/
(noun). người trả lời
open-minded
/ˈoʊpən-ˈmaɪndəd/
(adj). phóng khoáng; không thành kiến
hypothesis
/haɪˈpɑθəsəs/
(noun). giả thuyết
criteria
/kraɪˈtɪriə/
(noun). tiêu chuẩn
recruit
/rəˈkrut/
(verb). mộ, tuyển
first-hand
/fɜrst-hænd/
(adj). trực tiếp từ nguồn
likelihood
/ˈlaɪkliˌhʊd/
(noun). sự có khả năng, sự có thể là
impose
/ɪmˈpoʊz/
(verb). đánh (thuế)
sensational
/sɛnˈseɪʃənəl/
(adj). gây ấn tượng lớn; giật gân
discern
/dɪˈsɜrn/
(adj). nhận ra, thấy rõ
compelling
/kəmˈpɛlɪŋ/
(adj). hấp dẫn