Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 12 - Reading Test 1

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 12 - Reading Test 1 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 12. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 12 - Reading Test 1

📓 Passage 1: Cork

remarkable
/rɪˈmɑrkəbəl/
(adj). đáng chú ý, đặc biệt
vocab
tough
/tʌf/
(adj). Chắc, bền, dai
vocab
elastic
/ɪˈlæstɪk/
(adj). Có độ co dãn
vocab
buoyant
/ˈbɔɪənt/
(adj). nổi
vocab
resistant
/rɪˈzɪstənt/
(adj). Kháng lại
vocab
purpose
/ˈpɜrpəs/
(noun). mục đích
vocab
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại
vocab
seal
/sil/
(verb). bịt kín, đóng kín
vocab
extraordinary
/ɪkˈstrɔrdəˌnɛri/
(adj). phi thường
vocab
insulate
/ˈɪnsəˌleɪt/
(verb). cách điện, nhiệt, âm...
vocab
branch
/brænʧ/
(noun). Cành cây, nhánh cây
vocab
constant
/ˈkɑnstənt/
(adj). liên tục
vocab
defence
/dɪˈfɛns/
(noun). phòng thủ
vocab
squash
/skwɑʃ/
(verb). Ép, nén, nén chặt
vocab
original
/əˈrɪʤənəl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
vocab
release
/riˈlis/
(verb). giải phóng
vocab
pressure
/ˈprɛʃər/
(noun). áp lực
vocab
include
/ɪnˈklud/
(verb). bao gồm
vocab
flourish
/ˈflərɪʃ/
(verb). Hưng thịnh, phát triển
vocab
climate
/ˈklaɪmət/
(noun). Khí hậu
vocab
thrive
/θraɪv/
(verb). Phát triển mạnh
vocab
moisture
/ˈmɔɪsʧər/
(noun). hơi ẩm
vocab
nutrient
/ˈnutriənt/
(noun). Chất dinh dưỡng
vocab
requirement
/rɪˈkwaɪrmənt/
(noun). yêu cầu
vocab
account for
/əˈkaʊnt fɔr/
(verb). đóng vai trò, chiếm
vocab
indeed
/ɪnˈdid/
(adv). thật vậy, hiển nhiên
vocab
patience
/ˈpeɪʃəns/
(noun). Tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại
vocab
necessary
/ˈnɛsəˌsɛri/
(adj). cần thiết
vocab
specialised
/ˈspɛʃəˌlaɪzd/
(adj). chuyên, chuyên gia
vocab
boil
/bɔɪl/
(verb). Đun sôi, nấu sôi
vocab
insect
/ˈɪnˌsɛkt/
(noun). côn trùng
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). tồn tại
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃən/
(noun). việc thi công
vocab
trade
/treɪd/
(noun). Thương mại
vocab
ideal
/aɪˈdil/
(adj). Lý tưởng
vocab
thermal
/ˈθɜrməl/
(adj). liên quan đến nhiệt
vocab
acoustic
/əˈkustɪk/
(adj). thuộc về thanh âm
vocab
concrete
/ˈkɑnkrit/
(noun). Bê tông
vocab
monopoly
/məˈnɑpəli/
(noun). Sự độc quyền
vocab
concern
/kənˈsɜrn/
(noun). mối lo ngại, mối quan tâm
vocab
due to
/du tu/
(adv).
vocab
compound
/ˈkɑmpaʊnd/
(noun). Hợp chất
vocab
current
/ˈkɜrənt/
(adj). hiện tại
vocab
promising
/ˈprɑməsɪŋ/
(adj). Đầy hứa hẹn, có tiềm năng
vocab
thick
/θɪk/
(adj). dày
vocab
bark
/bɑrk/
(noun). Vỏ cây
vocab
synthetic
/sɪnˈθɛtɪk/
(adj). nhân tạo, tổng hợp
vocab
cellular
/ˈsɛljələr/
(adj). thuộc tế bào
vocab
replicate
/ˈrɛpləˌkeɪt/
(verb). Sao chép, bắt chước
vocab
technology
/tɛkˈnɑləʤi/
(noun). công nghệ
vocab
succeed
/səkˈsid/
(verb). thành công
vocab
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(adj). cá nhân
vocab
harvest
/ˈhɑrvəst/
(noun). mùa gặt, vụ thu hoạch
vocab
gap
/gæp/
(noun). chỗ gián đoạn, chỗ trống
vocab
approximately
/əˈprɑksəmətli/
(adv). xấp xỉ
vocab
separate
/ˈsɛprət/
(verb). chia tách
vocab
atmospheric
/ˌætməˈsfɛrɪk/
(adj). thuộc không khí
vocab
condition
/kənˈdɪʃən/
(noun). trạng thái
vocab
damp
/dæmp/
(adj). ẩm thấp, ẩm ướt
vocab
damage
/ˈdæməʤ/
(verb). làm tổn hại
vocab
strip
/strɪp/
(verb). lột đi
vocab
remove
/riˈmuv/
(verb). loại bỏ
vocab
mechanical
/məˈkænɪkəl/
(adj). Thuộc về mặt cơ khí
vocab
means
/minz/
(noun). phương tiện
vocab
invent
/ɪnˈvɛnt/
(verb). Phát minh
vocab
taste
/teɪst/
(noun). Vị
vocab
affect
/əˈfɛkt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
content
/ˈkɑntɛnt/
(noun). nội dung
vocab
tiny
/ˈtaɪni/
(adj). rất nhỏ
vocab
concentration
/ˌkɑnsənˈtreɪʃən/
(noun). Mật độ
vocab
spoil
/spɔɪl/
(verb). làm hư, làm hỏng
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
gradual
/ˈgræʤuəl/
(adj). Tuần tự, dần dần
vocab
steady
/ˈstɛdi/
(adj). Đều đặn, vững chắc
vocab
substitute
/ˈsʌbstəˌtut/
(noun). vật thay thế
vocab
manufacture
/ˌmænjəˈfækʧər/
(verb). Sản xuất
vocab
convenient
/kənˈvinjənt/
(adj). Tiện lợi
vocab
produce
/ˈproʊdus/
(verb). sản xuất
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
suit
/sut/
(verb). tiện cho, thích hợp với
vocab
goods
/gʊdz/
(noun). hàng hóa
vocab
quality
/ˈkwɑləti/
(adj). hảo hạng, ưu tú
vocab
material
/məˈtɪriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
sustainable
/səˈsteɪnəbəl/
(adj). Có thể duy trì lâu dài; Thân thiện với môi trường
vocab
recycle
/riˈsaɪkəl/
(verb). tái chế
vocab
difficulty
/ˈdɪfəkəlti/
(noun). sự khó khăn, vấn đề
vocab
aid
/eɪd/
(verb). cứu trợ, trợ giúp
vocab
biodiversity
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/
(noun). sự đa dạng sinh học
vocab
forest
/ˈfɔrəst/
(noun). rừng rậm
vocab
resource
/ˈrisɔrs/
(noun). Nguồn tài nguyên
vocab
prevent
/prɪˈvɛnt/
(verb). ngăn chặn
vocab
desertification
/dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/
(noun). sự sa mạc hóa
vocab

📓 Passage 2: Collecting as a hobby

antique
/ænˈtik/
(noun). Đồ cổ
vocab
psychological
/ˌsaɪkəˈlɑʤɪkəl/
(adj). Thuộc về mặt tâm lý học
vocab
element
/ˈɛləmənt/
(noun). Yếu tố
vocab
triumph
/ˈtraɪəmf/
(noun). chiến thắng
vocab
dear
/dɪr/
(adv). đắt đỏ
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). nhắc đến, đề cập
vocab
expect
/ɪkˈspɛkt/
(verb). mong đợi
vocab
profit
/ˈprɑfət/
(noun). lợi ích, lợi nhuận
vocab
provide
/prəˈvaɪd/
(verb). cung cấp
vocab
attend
/əˈtɛnd/
(verb). tham dự, có mặt
vocab
variant
/ˈvɛriənt/
(noun). Biến thể
vocab
like-minded
/laɪk-ˈmaɪndəd/
(adj). Cùng một khuynh hướng, cùng một mục đích, giống tính nhau
vocab
bridge
/brɪʤ/
(noun). cầu nối
vocab
contact
/ˈkɑnˌtækt/
(noun). sự tiếp xúc
vocab
offer
/ˈɔfər/
(verb). Cung cấp
vocab
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
lifelong
/ˈlaɪˈflɔŋ/
(adj). Suốt đời
vocab
desire
/dɪˈzaɪər/
(noun). khao khát
vocab
motive
/ˈmoʊtɪv/
(noun). động cơ
vocab
aimless
/ˈeɪmləs/
(adj). Không mục đích, vu vơ, bâng quơ
vocab
prevent
/prɪˈvɛnt/
(verb). ngăn chặn
vocab
purpose
/ˈpɜrpəs/
(noun). mục đích
vocab
otherwise
/ˈʌðərˌwaɪz/
(adv). nếu không thì
vocab
stamp
/stæmp/
(noun). con tem
vocab
postage
/ˈpoʊstəʤ/
(noun). Bưu phí
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). Tiềm năng
vocab
perhaps
/pərˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
value
/ˈvælju/
(noun). giá trị
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab
extent
/ɪkˈstɛnt/
(noun). Mức độ
vocab
particularly
/ˌpɑrˈtɪkjələrli/
(adv). một cách cụ thể
vocab
hobby
/ˈhɑbi/
(noun). sở thích
vocab
enlarge
/ɛnˈlɑrʤ/
(verb). Mở rộng, tăng lên, khuếch trương
vocab
material
/məˈtɪriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
collection
/kəˈlɛkʃən/
(noun). bộ sưu tập
vocab
develop
/dɪˈvɛləp/
(verb). phát triển
vocab
wax
/wæks/
(noun). sáp
vocab
porcelain
/ˈpɔrsələn/
(noun). Sứ; đồ sứ
vocab
wood
/wʊd/
(noun). gỗ
vocab
standard
/ˈstændərd/
(adj). tiêu chuẩn
vocab
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp
vocab
common
/ˈkɑmən/
(adj). chung, phổ biến
vocab
method
/ˈmɛθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
commonplace
/ˈkɑmənˌpleɪs/
(adj). Phổ biến
vocab
principle
/ˈprɪnsəpəl/
(noun). Nguyên tắc, nguyên lí
vocab
order
/ˈɔrdər/
(noun). thứ tự; trật tự
vocab
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). Diễn tả
vocab
unusual
/ənˈjuʒˌuəl/
(adj). lạ, khác thường
vocab
object
/ˈɑbʤɛkt/
(noun). vật, vật thể
vocab
conscious
/ˈkɑnʃəs/
(adj). có nhận thức
vocab
individualism
/ˌɪndɪvɪˈduəˌlɪzəm/
(noun). Chủ nghĩa cá nhân
vocab
inspire
/ɪnˈspaɪr/
(verb). Truyền cảm hứng
vocab
engrossing
/ɪnˈgroʊsɪŋ/
(adj). lôi cuốn, hấp dẫn
vocab
personal
/ˈpɜrsɪnɪl/
(adj). thuộc về cá nhân, riêng tư
vocab
fulfillment
/fʊlˈfɪlmənt/
(noun). sự hoàn thành
vocab
vary
/ˈvɛri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
dignify
/ˈdɪgnəˌfaɪ/
(verb). Tôn, tôn lên, đề cao
vocab
technical
/ˈtɛknɪkəl/
(adj). thuộc mảng kỹ thuật
vocab
amass
/əˈmæs/
(verb). tích luỹ, cóp nhặt
vocab
productive
/prəˈdʌktɪv/
(adj). hiệu suất tốt
vocab
instrumental
/ˌɪnstrəˈmɛntəl/
(adj). là phương tiện để làm gì
vocab
a means to an end
/ə minz tu ən ɛnd/
(noun). Phương cách cho mục tiêu cuối cùng
vocab
rare
/rɛr/
(adj). Hiếm hoi, hiếm
vocab
recording
/rəˈkɔrdɪŋ/
(noun). bản thu âm, bản ghi hình
vocab
celebrate
/ˈsɛləˌbreɪt/
(verb). Kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm, tôn vinh
vocab
goal
/goʊl/
(noun). Mục đích, mục tiêu
vocab
fossil
/ˈfɑsəl/
(noun). Hoá thạch
vocab
vast
/væst/
(adj). rộng lớn
vocab
inferior
/ɪnˈfɪriər/
(adj). yếu thế hơn
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
engine
/ˈɛnʤən/
(noun). động cơ
vocab
practitioner
/prækˈtɪʃənər/
(noun). người đang hành nghề (đặc biệt về y học và ngành luật)
vocab
knowledgeable
/ˈnɑləʤəbəl/
(adj). hiểu biết rộng
vocab
operation
/ˌɑpəˈreɪʃən/
(noun). hoạt động
vocab
specification
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
(noun). đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật
vocab
reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). phản ánh, cho thấy bản chất của
vocab
notion
/ˈnoʊʃən/
(noun). khái niệm
vocab
deal with
/dil wɪð/
(verb). giải quyết
vocab
insecurity
/ˌɪnsɪˈkjʊrɪti/
(noun). sự thiếu tự tin
vocab
neatly
/ˈnitli/
(adv). Gọn gàng, ngăn nắp
vocab
unexpected
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
(adj). không ngờ, thình lình
vocab
convey
/kənˈveɪ/
(verb). truyền tải
vocab
existence
/ɛgˈzɪstəns/
(noun). Sự tồn tại
vocab
passion
/ˈpæʃən/
(noun). niềm đam mê
vocab
eccentric
/ɪkˈsɛntrɪk/
(adj). lập dị
vocab
harmless
/ˈhɑrmləs/
(adj). vô hại
vocab

📓 Passage 3: What’s the purpose of gaining knowledge?

institution
/ˌɪnstɪˈtuʃən/
(noun). Tổ chức, viện
vocab
instruction
/ɪnˈstrʌkʃən/
(noun). chỉ thị, lời chỉ dẫn
vocab
motto
/ˈmɑtoʊ/
(noun). khẩu hiệu; phương châm
vocab
apt
/æpt/
(adj). Thích hợp, đúng
vocab
characterization
/ˌkɛrəktərɪˈzeɪʃən/
(noun). Sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả đặc điểm
vocab
currently
/ˈkɜrəntli/
(adv). tại thời điểm hiện tại
vocab
philosophy
/fəˈlɑsəfi/
(noun). Triết lý, triết học
vocab
enforcement
/ɛnˈfɔrsmənt/
(noun). sự bắt tuân theo; sự đem thi hành
vocab
title
/ˈtaɪtəl/
(noun). tiêu đề
vocab
requirement
/rɪˈkwaɪrmənt/
(noun). yêu cầu
vocab
prepare
/priˈpɛr/
(verb). chuẩn bị
vocab
career
/kəˈrɪr/
(noun). Sự nghiệp
vocab
interior
/ɪnˈtɪriər/
(noun). phần bên trong
vocab
possibility
/ˌpɑsəˈbɪləti/
(noun). khả năng, sự có thể
vocab
the tricks of the trade
/ðə trɪks ʌv ðə treɪd/
(noun). mánh lới nhà nghề
vocab
deliberately
/dɪˈlɪbərətli/
(adv). cố ý, chủ tâm
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
torch
/tɔrʧ/
(verb). cố ý phóng hỏa
vocab
firefighter
/ˈfaɪrˌfaɪtər/
(noun). lính cứu hỏa
vocab
dishonest
/dɪˈsɑnəst/
(adj). Không thành thật, không lương thiện
vocab
illegal
/ɪˈligəl/
(adj). phạm pháp
vocab
behavior
/bɪˈheɪvjər/
(noun). hành vi
vocab
creep into
/krip ˈɪntu/
(verb). len lỏi vào
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
arson
/ˈɑrsən/
(noun). tội cố ý gây hoả hoạn
vocab
detect
/dɪˈtɛkt/
(verb). Dò tìm, phát hiện
vocab
intend
/ɪnˈtɛnd/
(verb). Dự định
vocab
investigator
/ɪnˈvɛstəˌgeɪtər/
(noun). điều tra viên
vocab
prospective
/prəˈspɛktɪv/
(adj). có triển vọng
vocab
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). Thiết lập
vocab
chain
/ʧeɪn/
(noun). chuỗi
vocab
prosecution
/ˌprɑsəˈkjuʃən/
(noun). sự khởi tố, sự kiện cáo
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
criticize
/ˈkrɪtɪˌsaɪz/
(verb). chỉ trích
vocab
professionalization
/professionalization/
(noun). sự chuyên nghiệp hóa
vocab
occupation
/ˌɑkjəˈpeɪʃən/
(noun). nghề nghiệp
vocab
realize
/ˈriəˌlaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
anew
/əˈnu/
(adv). Lại, một lần nữa; lại nữa
vocab
degree
/dɪˈgri/
(noun). bằng cấp
vocab
instructor
/ɪnˈstrʌktər/
(noun). Người dạy; huấn luyện viên
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
appreciate
/əˈpriʃiˌeɪt/
(verb). cảm kích, trân trọng
vocab
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). Góc nhìn
vocab
endless
/ˈɛndləs/
(adj). vô tận
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). tiếp cận
vocab
assignment
/əˈsaɪnmənt/
(noun). việc được giao, việc được phân công
vocab
take your cue from somebody/something
/teɪk jʊər kju frʌm ˈsʌmˌbɑdi/ˈsʌmθɪŋ/
(verb). theo sự ra hiệu của ai mà làm theo
vocab
codify
/ˈkoʊdəˌfaɪ/
(verb). hệ thống hóa
vocab
immediately
/ɪˈmidiətli/
(adv). ngay lập tức
vocab
philosopher
/fəˈlɑsəfər/
(noun). nhà triết học
vocab
obvious
/ˈɑbviəs/
(adj). Hiển nhiên
vocab
ethical
/ˈɛθɪkəl/
(adj). thuộc về đạo đức
vocab
principle
/ˈprɪnsəpəl/
(noun). Nguyên tắc, nguyên lí
vocab
assume
/əˈsum/
(verb). Phỏng đoán
vocab
theory
/ˈθɪri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
unexpected
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
(adj). không ngờ, thình lình
vocab
context
/ˈkɑntɛkst/
(noun). Bối cảnh
vocab
downright
/ˈdaʊnˌraɪt/
(adv). hoàn toàn
vocab
perhaps
/pərˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
inspiration
/ˌɪnspəˈreɪʃən/
(noun). Cảm hứng
vocab
judgement
/ˈʤʌʤmənt/
(noun). Ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá
vocab
consist
/kənˈsɪst/
(verb). bao gồm
vocab
means
/minz/
(noun). phương tiện
vocab
purpose
/ˈpɜrpəs/
(noun). mục đích
vocab
equal
/ˈikwəl/
(adj). bằng nhau, ngang hàng
vocab
key
/ki/
(adj). chủ chốt
vocab
effectively
/ɪˈfɛktɪvli/
(adv). một cách hiệu quả
vocab
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). Thái độ
vocab
irrelevant
/ɪˈrɛləvənt/
(adj). không liên quan
vocab
concern
/kənˈsɜrn/
(verb). liên quan đến
vocab
acquisition
/ˌækwəˈzɪʃən/
(noun). sự thu được, sự đạt được
vocab
expertise
/ˌɛkspərˈtiz/
(noun). Chuyên môn
vocab
proposal
/prəˈpoʊzəl/
(noun). đề nghị, đề xuất
vocab
capture
/ˈkæpʧər/
(verb). nắm bắt
vocab
significance
/səgˈnɪfɪkəns/
(noun). sự quan trọng, sự đáng kể
vocab
endeavor
/ɪnˈdɛvər/
(noun). nỗ lực
vocab
define
/dɪˈfaɪn/
(verb). Định nghĩa
vocab
hence
/hɛns/
(adv). do đó
vocab
deserve
/dɪˈzɜrv/
(verb). xứng đáng
vocab
scrutiny
/ˈskrutəni/
(noun). sự kiểm tra kỹ lưỡng
vocab
term
/tɜrm/
(noun). thuật ngữ
vocab
achieve
/əˈʧiv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
field
/fild/
(noun). lĩnh vực
vocab
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). Kết quả
vocab
supremely
/suˈpriməli/
(adv). vô cùng; tột bậc
vocab
relevant
/ˈrɛləvənt/
(adj). Có liên quan
vocab
presumably
/prəˈzuməbli/
(adv). 1 cách phỏng chừng
vocab
prosecute
/ˈprɑsəˌkjut/
(verb). khởi tố, kiện, truy tố
vocab
welfare
/ˈwɛlˌfɛr/
(noun). sức khỏe, hạnh phúc, thịnh vượng,...
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
noble
/ˈnoʊbəl/
(adj). đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc
vocab
destructive
/dɪˈstrʌktɪv/
(adj). mang tính hủy diệt
vocab
reckless
/ˈrɛkləs/
(adj). Thiếu thận trọng, hấp tấp, khinh suất
vocab
via
/ˈvaɪə/
(preposition). thông qua
vocab
separate
/ˈsɛprət/
(adj). riêng biệt, khác nhau
vocab
employ
/ɛmˈplɔɪ/
(verb). sử dụng
vocab
fraud
/frɔd/
(noun). lừa đảo
vocab
identical
/aɪˈdɛntɪkəl/
(adj). y hệt
vocab
divergent
/daɪˈvɜrʤənt/
(adj). phân ra, chia ra
vocab
murder
/ˈmɜrdər/
(noun). tội giết người
vocab
profit
/ˈprɑfət/
(noun). lợi ích, lợi nhuận
vocab
criminal
/ˈkrɪmənəl/
(adj). Có tội, phạm tội, tội ác
vocab
articulate
/ɑrˈtɪkjələt/
(verb). nói rõ ràng
vocab
eventually
/ɪˈvɛnʧəwəli/
(adv). Cuối cùng
vocab
generalize
/ˈʤɛnərəˌlaɪz/
(verb). nói chung chung
vocab
expectation
/ˌɛkspɛkˈteɪʃən/
(noun). Kì vọng
vocab
specialize
/ˈspɛʃəˌlaɪz/
(verb). chuyên về
vocab
intent
/ɪnˈtɛnt/
(noun). ý định, mục đích
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
provide
/prəˈvaɪd/
(verb). cung cấp
vocab